St. Gallen II (Bóng đá, Thụy Sĩ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của St. Gallen II
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
St. Gallen II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dumrath Bela
20
31
2790
0
0
0
0
31
Link Jannis
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Garcia Rafael
19
1
10
0
0
0
0
24
Gecaj Arbnor
19
4
106
0
0
0
0
20
Helg Jonas
20
33
2464
0
0
2
0
14
Konig Paul
19
8
309
0
0
2
0
2
Parente Etienne
20
14
949
0
0
4
2
3
Rouquette Axel
21
30
2179
1
0
6
0
4
Schweizer Yannick
21
33
2928
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Beeli Mischa
20
33
2970
0
0
5
0
10
Bytyqi Edis
21
25
1492
2
0
4
0
9
Cicek Samet
20
24
540
0
0
5
0
16
Correia Sergio
20
19
745
0
0
2
0
13
Epting Noah
19
2
37
0
0
0
0
27
Konietzke Corsin
17
24
1886
1
0
2
0
21
Lymann Fabio
21
31
2490
13
0
9
0
6
Neziri Behar
21
27
2401
3
0
5
0
17
Rigal Rangin
20
4
29
0
0
0
0
8
Spari Vincent
20
17
683
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abazi Luan
22
13
1074
6
0
3
0
22
Bahtiyari Metin
22
11
745
3
0
2
0
15
Berisha Altin
19
17
474
2
0
0
0
26
Canoski Hakija
19
10
371
1
0
0
0
13
Diabbassey Buba
17
3
40
0
0
0
0
11
Krasniqi Albin
21
23
1809
10
0
7
1
18
Mambimbi Felix
23
1
77
0
0
0
0
23
Parente Jason
18
30
1969
2
0
7
0
18
Vogt Alessandro
19
25
1035
6
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Botschi Leandro
20
0
0
0
0
0
0
1
Dumrath Bela
20
31
2790
0
0
0
0
31
Link Jannis
21
3
270
0
0
0
0
31
Nowak Dominique
38
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdiji Amir
17
0
0
0
0
0
0
19
Buhl Florian
18
0
0
0
0
0
0
17
Garcia Rafael
19
1
10
0
0
0
0
24
Gecaj Arbnor
19
4
106
0
0
0
0
20
Helg Jonas
20
33
2464
0
0
2
0
14
Konig Paul
19
8
309
0
0
2
0
2
Parente Etienne
20
14
949
0
0
4
2
3
Rouquette Axel
21
30
2179
1
0
6
0
4
Schweizer Yannick
21
33
2928
2
0
1
0
24
Tubic Salem
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Beeli Mischa
20
33
2970
0
0
5
0
10
Bytyqi Edis
21
25
1492
2
0
4
0
9
Cicek Samet
20
24
540
0
0
5
0
16
Correia Sergio
20
19
745
0
0
2
0
13
Epting Noah
19
2
37
0
0
0
0
27
Konietzke Corsin
17
24
1886
1
0
2
0
21
Lymann Fabio
21
31
2490
13
0
9
0
6
Neziri Behar
21
27
2401
3
0
5
0
17
Rigal Rangin
20
4
29
0
0
0
0
8
Spari Vincent
20
17
683
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abazi Luan
22
13
1074
6
0
3
0
22
Bahtiyari Metin
22
11
745
3
0
2
0
15
Berisha Altin
19
17
474
2
0
0
0
26
Canoski Hakija
19
10
371
1
0
0
0
13
Diabbassey Buba
17
3
40
0
0
0
0
11
Krasniqi Albin
21
23
1809
10
0
7
1
18
Mambimbi Felix
23
1
77
0
0
0
0
23
Parente Jason
18
30
1969
2
0
7
0
18
Vogt Alessandro
19
25
1035
6
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo