Ameliano (Bóng đá, Paraguay). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ameliano
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
Ameliano
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cristoforo Federico
34
10
900
0
0
1
0
12
Rossi Nicolas
26
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Areco Sosa Gonzalo Nicolas
29
2
77
0
0
1
0
3
Baez Francisco
32
16
1275
0
0
5
0
13
Cabrera Walter
34
7
506
0
0
1
0
20
Ferreira Namandu Clever Domingo
21
2
168
0
0
1
0
23
Franco Fabian
25
13
827
1
0
3
0
26
Gonzalez Julio
31
18
1434
0
0
2
0
4
Gutierrez Thomas
24
15
1118
0
0
3
0
24
Martinich Marcos Daniel
27
9
641
0
0
2
0
19
Paredes Abel
27
14
1124
0
1
0
1
2
Patino Martinez Juan Gabriel
34
13
1023
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alfonso Fredderik
27
7
350
0
0
1
0
25
Benitez Marcos
28
4
116
0
0
1
0
40
Contrera Alberto
32
21
1076
3
3
2
0
5
Maiz Aldo
23
14
1094
1
1
5
0
36
Martinez Luis
24
16
1249
0
0
5
0
22
Romero Oscar
25
7
466
0
0
1
0
32
Servian Alex
18
10
511
0
0
0
0
8
Torales Silvio
32
10
488
0
0
0
0
11
Vera Fredy
25
20
1013
0
2
2
0
6
Zaracho Zorrilla Edgar Catalino
34
3
142
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Adorno Milciades
19
6
308
1
0
2
0
9
Bareiro Sergio
25
12
419
0
0
1
0
15
Gimenez Delgado Juan Jose
21
1
10
0
0
0
0
10
Samudio Alejandro
24
19
1190
3
0
1
0
21
Sarquis Elias
33
11
331
0
0
2
0
17
Torales Richard
23
14
877
3
0
1
0
7
Valdez Ivan
29
14
610
2
0
3
0
18
Vega da Silva Anibal Gabriel
24
6
205
0
1
2
0
33
Villagra Leonardo
33
16
872
3
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sarabia Pedro
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rossi Nicolas
26
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Areco Sosa Gonzalo Nicolas
29
1
33
0
0
0
0
3
Baez Francisco
32
6
466
0
0
0
0
13
Cabrera Walter
34
1
27
0
0
0
0
23
Franco Fabian
25
3
59
0
0
0
0
26
Gonzalez Julio
31
7
630
2
0
0
0
4
Gutierrez Thomas
24
6
540
0
0
0
0
24
Martinich Marcos Daniel
27
3
270
1
0
1
0
19
Paredes Abel
27
4
360
0
0
0
0
2
Patino Martinez Juan Gabriel
34
4
319
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alfonso Fredderik
27
2
96
0
0
0
0
40
Contrera Alberto
32
6
417
1
4
2
0
5
Maiz Aldo
23
4
289
0
1
1
0
36
Martinez Luis
24
5
450
0
0
1
0
22
Romero Oscar
25
3
137
0
0
0
0
32
Servian Alex
18
1
2
0
0
0
0
8
Torales Silvio
32
5
284
0
0
0
0
11
Vera Fredy
25
7
283
1
1
1
0
6
Zaracho Zorrilla Edgar Catalino
34
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bareiro Sergio
25
4
230
0
0
0
0
10
Samudio Alejandro
24
7
453
1
1
0
0
21
Sarquis Elias
33
4
120
0
0
1
0
17
Torales Richard
23
6
285
1
0
0
0
7
Valdez Ivan
29
7
463
4
0
0
0
18
Vega da Silva Anibal Gabriel
24
2
17
0
0
0
0
33
Villagra Leonardo
33
4
94
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sarabia Pedro
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cristoforo Federico
34
10
900
0
0
1
0
12
Rossi Nicolas
26
19
1710
0
0
3
0
35
Sanchez Angel
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aquino Marcial
37
0
0
0
0
0
0
14
Areco Sosa Gonzalo Nicolas
29
3
110
0
0
1
0
3
Baez Francisco
32
22
1741
0
0
5
0
13
Cabrera Walter
34
8
533
0
0
1
0
20
Ferreira Namandu Clever Domingo
21
2
168
0
0
1
0
23
Franco Fabian
25
16
886
1
0
3
0
26
Gonzalez Julio
31
25
2064
2
0
2
0
4
Gutierrez Thomas
24
21
1658
0
0
3
0
24
Martinich Marcos Daniel
27
12
911
1
0
3
0
19
Paredes Abel
27
18
1484
0
1
0
1
2
Patino Martinez Juan Gabriel
34
17
1342
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alfonso Fredderik
27
9
446
0
0
1
0
25
Benitez Marcos
28
4
116
0
0
1
0
40
Contrera Alberto
32
27
1493
4
7
4
0
5
Maiz Aldo
23
18
1383
1
2
6
0
36
Martinez Luis
24
21
1699
0
0
6
0
22
Romero Oscar
25
10
603
0
0
1
0
32
Servian Alex
18
11
513
0
0
0
0
8
Torales Silvio
32
15
772
0
0
0
0
11
Vera Fredy
25
27
1296
1
3
3
0
6
Zaracho Zorrilla Edgar Catalino
34
4
151
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Adorno Milciades
19
6
308
1
0
2
0
9
Bareiro Sergio
25
16
649
0
0
1
0
15
Gimenez Delgado Juan Jose
21
1
10
0
0
0
0
10
Samudio Alejandro
24
26
1643
4
1
1
0
21
Sarquis Elias
33
15
451
0
0
3
0
17
Torales Richard
23
20
1162
4
0
1
0
7
Valdez Ivan
29
21
1073
6
0
3
0
18
Vega da Silva Anibal Gabriel
24
8
222
0
1
2
0
33
Villagra Leonardo
33
20
966
3
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sarabia Pedro
48
Quảng cáo
Quảng cáo