Sporting CP (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sporting CP
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Sporting CP
Sân vận động:
Estádio José Alvalade
(Lisabon)
Sức chứa:
50 466
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adan Antonio
Chấn thương đùi
37
22
1980
0
0
1
0
12
Israel Franco
Chấn thương đầu gối
24
10
900
0
0
0
0
51
Pinto Diogo
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Coates Sebastian
33
28
2193
4
0
7
0
26
Diomande Ousmane
20
26
2120
2
1
7
1
47
Esgaio Ricardo
31
27
1435
0
3
6
0
22
Fresneda Ivan
19
5
42
0
0
0
0
25
Inacio Goncalo
22
31
2396
1
0
8
1
2
Matheus Reis
29
27
1437
0
4
2
0
13
Neto
35
6
77
0
0
2
0
72
Quaresma Eduardo
22
20
968
1
0
2
0
45
Rafael
21
1
1
0
0
0
0
3
St. Juste Jerry
27
10
515
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Braganca Daniel
24
27
1024
3
2
2
0
10
Edwards Marcus
25
25
1344
4
4
4
1
42
Hjulmand Morten
24
29
2155
3
2
11
0
80
Koindredi Koba
22
4
34
0
0
0
0
93
Menino Miguel
21
1
3
0
0
0
0
5
Morita Hidemasa
29
28
2076
2
4
3
0
11
Santos Nuno
29
30
1985
4
9
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Catamo Geny
23
27
1694
5
3
2
0
8
Goncalves Pedro
25
31
2498
11
12
4
0
9
Gyokeres Viktor
25
32
2826
27
10
3
0
20
Paulinho
31
30
1266
14
5
1
0
17
Trincao
24
30
1613
9
6
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amorim Ruben
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Israel Franco
Chấn thương đầu gối
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Coates Sebastian
33
2
88
0
0
0
0
26
Diomande Ousmane
20
1
71
0
0
0
0
47
Esgaio Ricardo
31
3
243
0
0
0
0
25
Inacio Goncalo
22
3
270
0
0
0
0
2
Matheus Reis
29
3
178
0
0
1
0
13
Neto
35
2
89
0
0
1
0
72
Quaresma Eduardo
22
2
118
0
0
1
0
3
St. Juste Jerry
27
1
55
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Braganca Daniel
24
3
149
1
0
0
0
10
Edwards Marcus
25
3
147
0
0
0
0
42
Hjulmand Morten
24
2
180
0
0
0
0
11
Santos Nuno
29
3
265
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Catamo Geny
23
1
6
0
0
0
0
8
Goncalves Pedro
25
3
172
0
0
0
0
9
Gyokeres Viktor
25
2
155
3
0
1
0
20
Paulinho
31
3
203
1
0
0
0
17
Trincao
24
3
270
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amorim Ruben
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Israel Franco
Chấn thương đầu gối
24
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Coates Sebastian
33
5
378
1
0
0
0
26
Diomande Ousmane
20
2
136
0
0
0
0
47
Esgaio Ricardo
31
6
233
0
0
0
0
22
Fresneda Ivan
19
1
46
0
0
0
0
25
Inacio Goncalo
22
4
178
0
0
1
0
2
Matheus Reis
29
6
432
0
0
0
0
13
Neto
35
4
274
1
0
1
0
72
Quaresma Eduardo
22
3
192
0
0
0
0
45
Rafael
21
1
46
0
0
0
0
3
St. Juste Jerry
27
3
127
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Braganca Daniel
24
6
317
1
0
1
0
10
Edwards Marcus
25
5
292
1
0
3
0
42
Hjulmand Morten
24
6
412
1
0
1
0
5
Morita Hidemasa
29
3
135
0
0
1
0
11
Santos Nuno
29
6
358
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Catamo Geny
23
5
309
1
0
1
0
8
Goncalves Pedro
25
4
280
4
0
1
0
9
Gyokeres Viktor
25
5
358
6
0
0
0
20
Paulinho
31
5
356
4
0
1
0
17
Trincao
24
5
431
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amorim Ruben
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adan Antonio
Chấn thương đùi
37
6
540
0
0
0
0
12
Israel Franco
Chấn thương đầu gối
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Coates Sebastian
33
7
505
1
1
1
0
26
Diomande Ousmane
20
8
607
1
0
1
0
47
Esgaio Ricardo
31
9
530
0
0
0
0
22
Fresneda Ivan
19
4
124
0
0
0
0
25
Inacio Goncalo
22
9
687
3
0
2
0
2
Matheus Reis
29
10
743
0
1
1
0
13
Neto
35
2
101
0
0
0
0
72
Quaresma Eduardo
22
4
276
0
0
0
0
3
St. Juste Jerry
27
4
271
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Braganca Daniel
24
9
494
0
0
1
0
10
Edwards Marcus
25
10
594
1
2
1
0
42
Hjulmand Morten
24
10
628
0
0
0
0
80
Koindredi Koba
22
3
81
0
0
0
0
5
Morita Hidemasa
29
7
445
0
0
1
0
11
Santos Nuno
29
9
415
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Catamo Geny
23
7
336
0
0
0
0
8
Goncalves Pedro
25
9
477
3
2
1
0
9
Gyokeres Viktor
25
9
623
5
2
0
1
86
Nel Rafael
19
1
7
0
0
0
0
20
Paulinho
31
7
433
1
0
2
0
17
Trincao
24
8
533
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amorim Ruben
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adan Antonio
Chấn thương đùi
37
28
2520
0
0
1
0
12
Israel Franco
Chấn thương đầu gối
24
23
2070
0
0
1
0
51
Pinto Diogo
19
1
90
0
0
0
0
99
Silva Francisco
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Coates Sebastian
33
42
3164
6
1
8
0
26
Diomande Ousmane
20
37
2934
3
1
8
1
47
Esgaio Ricardo
31
45
2441
0
3
6
0
22
Fresneda Ivan
19
10
212
0
0
0
0
25
Inacio Goncalo
22
47
3531
4
0
11
1
73
Lamba Chico
21
0
0
0
0
0
0
2
Matheus Reis
29
46
2790
0
5
4
0
13
Neto
35
14
541
1
0
4
0
72
Quaresma Eduardo
22
29
1554
1
0
3
0
45
Rafael
21
2
47
0
0
0
0
3
St. Juste Jerry
27
18
968
0
0
2
0
97
Travassos
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Braganca Daniel
24
45
1984
5
2
4
0
10
Edwards Marcus
25
43
2377
6
6
8
1
42
Hjulmand Morten
24
47
3375
4
2
12
0
80
Koindredi Koba
22
7
115
0
0
0
0
93
Menino Miguel
21
1
3
0
0
0
0
5
Morita Hidemasa
29
38
2656
2
4
5
0
11
Santos Nuno
29
48
3023
6
9
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Catamo Geny
23
40
2345
6
3
3
0
8
Goncalves Pedro
25
47
3427
18
14
6
0
9
Gyokeres Viktor
25
48
3962
41
12
4
1
86
Nel Rafael
19
1
7
0
0
0
0
20
Paulinho
31
45
2258
20
5
4
0
57
Quenda Geovany
17
0
0
0
0
0
0
17
Trincao
24
46
2847
10
8
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amorim Ruben
39
Quảng cáo
Quảng cáo