Spartans (Bóng đá, Scotland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Spartans
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Spartans
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
League One
Scottish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carswell Blair
28
27
2288
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Allan Michael
25
12
990
1
0
3
0
17
Geaney Niall
?
1
45
0
0
0
0
18
Laing Joshua
20
4
96
0
0
1
0
15
Sonkur Ayrton
26
33
2758
5
1
3
0
5
Tapping Jordan
27
19
1405
1
1
5
0
2
Watson Kieran
24
32
2575
0
2
6
0
44
Watson Paul
33
18
1084
0
0
2
0
4
Waugh Kevin
26
26
2270
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Armstrong Rhys
22
35
2824
5
5
8
0
17
Brown Alan
38
1
7
0
0
0
0
28
Craigen James
33
31
2495
3
2
3
0
14
Denholm Danny
33
28
1113
1
0
4
0
7
Dishington Jamie
27
32
2473
3
3
3
0
8
Jones Samuel
26
21
505
0
0
1
0
6
Morrison Gavin
34
14
214
0
0
1
0
33
Whyte Bradley
24
32
2683
3
3
4
0
6
Wylie Archie
?
1
27
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brown Sean
26
20
333
0
1
0
0
9
Henderson Blair
29
34
2868
18
2
0
0
16
McNulty Marc
31
11
792
2
2
1
0
11
Ndlovu Given
?
1
27
0
0
0
0
20
Newman Samuel
22
13
560
0
0
0
0
11
Russell Cameron
26
33
2764
9
7
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carswell Blair
28
4
350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Sonkur Ayrton
26
4
360
1
0
1
0
5
Tapping Jordan
27
2
53
0
0
0
0
2
Watson Kieran
24
4
334
0
0
1
0
44
Watson Paul
33
4
309
1
2
2
0
4
Waugh Kevin
26
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Armstrong Rhys
22
3
181
0
0
0
0
28
Craigen James
33
4
355
0
0
1
0
14
Denholm Danny
33
3
35
0
0
0
0
7
Dishington Jamie
27
4
206
0
0
0
0
8
Jones Samuel
26
1
27
0
1
0
0
33
Whyte Bradley
24
4
360
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Henderson Blair
29
4
360
5
0
0
0
16
McNulty Marc
31
4
340
0
1
1
0
11
Russell Cameron
26
4
337
2
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carswell Blair
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Allan Michael
25
2
90
1
0
0
0
15
Sonkur Ayrton
26
3
105
0
1
0
0
5
Tapping Jordan
27
2
180
0
0
0
0
2
Watson Kieran
24
2
153
0
0
0
0
44
Watson Paul
33
1
90
0
0
0
0
4
Waugh Kevin
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Armstrong Rhys
22
2
173
0
1
0
0
17
Brown Alan
38
1
1
0
0
0
0
28
Craigen James
33
2
180
2
0
0
0
14
Denholm Danny
33
1
14
0
0
0
0
7
Dishington Jamie
27
2
179
1
0
0
0
8
Jones Samuel
26
1
8
0
0
0
0
33
Whyte Bradley
24
3
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brown Sean
26
1
2
0
0
0
0
9
Henderson Blair
29
1
89
0
0
0
0
11
Russell Cameron
26
2
92
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carswell Blair
28
33
2818
0
0
0
0
12
Meek Adam
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Allan Michael
25
14
1080
2
0
3
0
17
Geaney Niall
?
1
45
0
0
0
0
18
Laing Joshua
20
4
96
0
0
1
0
15
Sonkur Ayrton
26
40
3223
6
2
4
0
5
Tapping Jordan
27
23
1638
1
1
5
0
2
Watson Kieran
24
38
3062
0
2
7
0
44
Watson Paul
33
23
1483
1
2
4
0
4
Waugh Kevin
26
29
2451
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Armstrong Rhys
22
40
3178
5
6
8
0
17
Brown Alan
38
2
8
0
0
0
0
17
Coats Sam
19
0
0
0
0
0
0
28
Craigen James
33
37
3030
5
2
4
0
14
Denholm Danny
33
32
1162
1
0
4
0
7
Dishington Jamie
27
38
2858
4
3
3
0
8
Jones Samuel
26
23
540
0
1
1
0
6
Morrison Gavin
34
14
214
0
0
1
0
33
Whyte Bradley
24
39
3223
5
3
6
0
6
Wylie Archie
?
1
27
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brown Sean
26
21
335
0
1
0
0
9
Henderson Blair
29
39
3317
23
2
0
0
16
McNulty Marc
31
15
1132
2
3
2
0
11
Ndlovu Given
?
1
27
0
0
0
0
20
Newman Samuel
22
13
560
0
0
0
0
11
Russell Cameron
26
39
3193
11
8
6
0
Quảng cáo
Quảng cáo