Tây Ban Nha Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tây Ban Nha Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Tây Ban Nha Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Coll Cata
23
0
0
0
0
0
0
1
Lete Para Elene
21
0
0
0
0
0
0
1
Misa
24
0
0
0
0
0
0
13
Romero Adriana
21
0
0
0
0
0
0
1
Salon Enith
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aleixandri Lopez Laia
23
0
0
0
0
0
0
22
Batlle Ona
24
0
0
0
0
0
0
7
Carmona Olga
23
0
0
0
0
0
0
27
Codina Laia
24
0
0
0
0
0
0
11
Hernandez Oihane
23
0
0
0
0
0
0
5
Ivana
29
0
0
0
0
0
0
8
Lloris Silvia
19
0
0
0
0
0
0
4
Mendez Maria
23
0
0
0
0
0
0
2
Paredes Irene
32
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abelleira Duenas Teresa
24
0
0
0
0
0
0
14
Bonmati Aitana
26
0
0
0
0
0
0
10
Gabarro Inma
21
0
0
0
0
0
0
30
Lopez Vicky
17
0
0
0
0
0
0
8
Oroz Maite
26
0
0
0
0
0
0
16
Perez Maria
22
0
0
0
0
0
0
11
Putellas Alexia
30
0
0
0
0
0
0
7
Sarriegi Amaiur
23
0
0
0
0
0
0
21
Torroda Anna
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Caldentey Mariona
28
0
0
0
0
0
0
17
Garcia Cordoba Lucia
25
0
0
0
0
0
0
7
Garcia Sheila
27
0
0
0
0
0
0
9
Gonzalez Rodriguez Esther
31
0
0
0
0
0
0
10
Hermoso Jenifer
33
0
0
0
0
0
0
10
Iannuzzi Fiamma
19
0
0
0
0
0
0
19
Navarro Eva Maria
23
0
0
0
0
0
0
7
Paralluelo Salma
20
0
0
0
0
0
0
10
Redondo Ferrer Alba Maria
27
0
0
0
0
0
0
22
del Castillo Athenea
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montserrat Tome
41
Quảng cáo
Quảng cáo