Southampton (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Southampton
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Southampton
Sân vận động:
Sân vận động St. Mary's
(Southampton)
Sức chứa:
32 384
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bazunu Gavin
Chấn thương gót chân Achilles
22
41
3690
0
0
1
0
1
McCarthy Alex
34
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bednarek Jan
28
43
3640
2
0
12
0
14
Bree James
26
19
1086
0
1
0
1
21
Harwood-Bellis Taylor
22
41
3592
2
3
4
0
3
Manning Ryan
27
38
2821
0
2
9
0
5
Stephens Jack
30
24
1584
0
0
6
0
2
Walker-Peters Kyle
27
44
3950
2
4
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aribo Joe
27
36
1705
4
1
5
0
17
Armstrong Stuart
Chấn thương
32
42
2856
5
7
6
0
24
Charles Shea
20
32
1445
0
0
7
1
4
Downes Flynn
25
34
2652
2
2
10
0
26
Fraser Ryan
30
40
1663
6
2
5
0
19
Rothwell Joe
29
16
456
4
0
2
0
16
Smallbone William
24
44
3115
6
3
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adams Che
27
40
2311
16
4
5
0
7
Amo-Ameyaw Samuel
17
3
76
0
0
0
0
9
Armstrong Adam
27
47
3838
21
13
5
0
36
Brooks David
26
18
925
2
5
2
0
8
Dibling Tyler
18
1
3
0
0
0
0
23
Edozie Samuel
21
32
1380
6
3
2
0
18
Mara Sekou
21
29
640
3
2
1
0
11
Stewart Ross
27
4
46
0
0
0
0
20
Sulemana Kamaldeen
22
25
961
0
3
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Russell
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lumley Joe
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bednarek Jan
28
2
180
0
0
0
0
14
Bree James
26
1
58
0
0
0
0
21
Harwood-Bellis Taylor
22
3
172
0
1
0
0
3
Manning Ryan
27
1
90
0
0
1
0
5
Meghoma Jayden
17
3
258
0
0
0
0
5
Stephens Jack
30
4
360
0
0
0
0
2
Walker-Peters Kyle
27
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aribo Joe
27
1
90
0
0
0
0
17
Armstrong Stuart
Chấn thương
32
2
41
1
0
0
0
6
Bragg Cameron
19
2
11
0
0
0
0
24
Charles Shea
20
4
333
0
0
0
0
4
Downes Flynn
25
1
78
0
0
0
0
26
Fraser Ryan
30
2
118
2
1
0
0
19
Rothwell Joe
29
3
209
0
1
0
0
16
Smallbone William
24
4
227
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adams Che
27
4
188
2
2
0
0
7
Amo-Ameyaw Samuel
17
3
110
0
0
1
0
9
Armstrong Adam
27
3
75
0
0
1
0
8
Dibling Tyler
18
3
143
0
0
1
0
23
Edozie Samuel
21
2
95
0
0
1
0
18
Mara Sekou
21
4
346
3
0
0
0
20
Sulemana Kamaldeen
22
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Russell
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bazunu Gavin
Chấn thương gót chân Achilles
22
41
3690
0
0
1
0
13
Lumley Joe
29
4
360
0
0
0
0
1
McCarthy Alex
34
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bednarek Jan
28
45
3820
2
0
12
0
14
Bree James
26
20
1144
0
1
0
1
21
Harwood-Bellis Taylor
22
44
3764
2
4
4
0
4
Lawrence Nico
20
0
0
0
0
0
0
3
Manning Ryan
27
39
2911
0
2
10
0
5
Meghoma Jayden
17
3
258
0
0
0
0
5
Stephens Jack
30
28
1944
0
0
6
0
2
Walker-Peters Kyle
27
45
3968
2
4
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aribo Joe
27
37
1795
4
1
5
0
17
Armstrong Stuart
Chấn thương
32
44
2897
6
7
6
0
6
Bragg Cameron
19
2
11
0
0
0
0
24
Charles Shea
20
36
1778
0
0
7
1
4
Downes Flynn
25
35
2730
2
2
10
0
26
Fraser Ryan
30
42
1781
8
3
5
0
19
Rothwell Joe
29
19
665
4
1
2
0
16
Smallbone William
24
48
3342
6
3
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adams Che
27
44
2499
18
6
5
0
7
Amo-Ameyaw Samuel
17
6
186
0
0
1
0
9
Armstrong Adam
27
50
3913
21
13
6
0
36
Brooks David
26
18
925
2
5
2
0
8
Dibling Tyler
18
4
146
0
0
1
0
23
Edozie Samuel
21
34
1475
6
3
3
0
18
Mara Sekou
21
33
986
6
2
1
0
11
Stewart Ross
27
4
46
0
0
0
0
20
Sulemana Kamaldeen
22
26
1019
0
3
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Russell
38
Quảng cáo
Quảng cáo