Sollentuna (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sollentuna
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Sollentuna
Sân vận động:
Sollentunavallen
(Sollentuna)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blumenthal Viktor
18
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Celina Loti
24
4
162
0
0
0
0
17
Gunan Ervin
23
13
720
3
0
1
0
14
Johansson Lukas
16
3
52
0
0
0
0
3
Johnsson Opeluwa
17
6
381
0
0
0
0
5
Royo Claus
24
6
403
0
0
0
0
9
Simba Pascal
24
5
209
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bengtsson David
21
8
720
0
0
1
0
15
Gustafsson Felix
18
1
11
0
0
0
0
12
Jamehdar Siavash
28
9
517
0
0
1
0
10
Kihlgren Oscar
24
10
819
1
0
1
0
24
Lindgren Dennis
19
2
98
0
0
0
0
23
Lofstrom Oskar
19
13
1161
0
0
1
0
20
Nikopoulos Sotirios
30
11
738
0
0
5
0
16
Sodergren Hugo
18
1
6
0
0
0
0
8
Soelberg Petter
26
1
45
0
0
0
0
22
Stenstrand Emil
21
13
1059
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dejene Maximilian
23
12
1080
4
0
3
0
6
Engberg Noa
23
11
924
0
0
1
0
21
Khalil Mannan
24
12
677
1
0
1
0
26
Mitku Mattias
22
4
112
1
0
0
0
7
Negash Noah
21
13
700
1
0
1
0
18
Othman Rinwar
21
7
221
1
0
1
0
25
Sjostrand Oscar
19
13
844
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blumenthal Viktor
18
13
1170
0
0
0
0
35
Sveijer William
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Celina Loti
24
4
162
0
0
0
0
17
Gunan Ervin
23
13
720
3
0
1
0
14
Johansson Lukas
16
3
52
0
0
0
0
3
Johnsson Opeluwa
17
6
381
0
0
0
0
5
Royo Claus
24
6
403
0
0
0
0
9
Simba Pascal
24
5
209
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bengtsson David
21
8
720
0
0
1
0
15
Gustafsson Felix
18
1
11
0
0
0
0
12
Jamehdar Siavash
28
9
517
0
0
1
0
10
Kihlgren Oscar
24
10
819
1
0
1
0
24
Lindgren Dennis
19
2
98
0
0
0
0
23
Lofstrom Oskar
19
13
1161
0
0
1
0
20
Nikopoulos Sotirios
30
11
738
0
0
5
0
16
Sodergren Hugo
18
1
6
0
0
0
0
8
Soelberg Petter
26
1
45
0
0
0
0
22
Stenstrand Emil
21
13
1059
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aslund Hugo
17
0
0
0
0
0
0
11
Dejene Maximilian
23
12
1080
4
0
3
0
6
Engberg Noa
23
11
924
0
0
1
0
21
Khalil Mannan
24
12
677
1
0
1
0
26
Mitku Mattias
22
4
112
1
0
0
0
7
Negash Noah
21
13
700
1
0
1
0
18
Othman Rinwar
21
7
221
1
0
1
0
25
Sjostrand Oscar
19
13
844
2
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo