Solin (Bóng đá, Croatia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Solin
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Solin
Sân vận động:
Stadion Pokraj Jadra
(Solin)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Buljan Borna
19
15
1260
0
0
3
0
1
Kargotic Ivan
22
6
540
0
0
1
0
12
Runje Roko
22
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ainadou Philippe
28
10
698
0
0
2
0
22
Djolonga Niko
20
20
1219
0
0
4
0
3
Dumancic Luka
25
28
2476
2
0
6
0
6
Dzaja Luka
23
7
283
0
0
0
0
32
Hrgovic Simun
20
16
1164
0
0
0
0
19
Kavelj Ante
18
14
879
0
0
4
2
3
Kuvacic Luka
17
4
274
0
0
1
0
7
Lovrencsics Gergo
35
30
2249
0
0
1
0
4
Tomic Mateo
26
31
2758
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Borovickic Lovre
19
18
749
1
0
4
0
8
Dadic Luka
26
32
2435
0
0
5
0
16
Issah Ibrahim
23
13
640
0
0
2
0
10
Kacunko Antonio
23
33
2391
10
0
2
0
2
Karabatic Marin
24
25
1746
0
0
7
0
6
Kuvacic Ivan
19
1
5
0
0
0
0
17
Majdov Nino
18
8
312
0
0
0
0
5
Tomic Mateo
21
8
316
0
0
0
0
15
Vuckovic Josip
23
22
904
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Brajkovic Roko
18
18
1205
2
0
1
0
9
Cuic Filip
21
12
964
3
0
6
1
11
Kapitanovic Dino
24
22
1301
1
0
3
0
20
Klaric Dino
22
17
857
4
0
1
0
9
Rajic David
21
6
167
0
0
0
0
17
Repic Antonio
33
7
453
2
0
0
0
14
Vrcic Jere
19
6
161
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Buljan Borna
19
15
1260
0
0
3
0
1
Kargotic Ivan
22
6
540
0
0
1
0
12
Runje Roko
22
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ainadou Philippe
28
10
698
0
0
2
0
22
Djolonga Niko
20
20
1219
0
0
4
0
3
Dumancic Luka
25
28
2476
2
0
6
0
6
Dzaja Luka
23
7
283
0
0
0
0
32
Hrgovic Simun
20
16
1164
0
0
0
0
19
Kavelj Ante
18
14
879
0
0
4
2
3
Kuvacic Luka
17
4
274
0
0
1
0
7
Lovrencsics Gergo
35
30
2249
0
0
1
0
4
Tomic Mateo
26
31
2758
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Borovickic Lovre
19
18
749
1
0
4
0
8
Dadic Luka
26
32
2435
0
0
5
0
16
Issah Ibrahim
23
13
640
0
0
2
0
10
Kacunko Antonio
23
33
2391
10
0
2
0
2
Karabatic Marin
24
25
1746
0
0
7
0
6
Kuvacic Ivan
19
1
5
0
0
0
0
17
Majdov Nino
18
8
312
0
0
0
0
5
Tomic Mateo
21
8
316
0
0
0
0
15
Vuckovic Josip
23
22
904
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Brajkovic Roko
18
18
1205
2
0
1
0
9
Cuic Filip
21
12
964
3
0
6
1
11
Kapitanovic Dino
24
22
1301
1
0
3
0
20
Klaric Dino
22
17
857
4
0
1
0
15
Nazor Kresimir
20
0
0
0
0
0
0
9
Rajic David
21
6
167
0
0
0
0
17
Repic Antonio
33
7
453
2
0
0
0
14
Vrcic Jere
19
6
161
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo