Velvary (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Velvary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Velvary
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CFL - Group B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Slanina Simon
23
3
270
0
0
0
0
21
Spilka Daniel
20
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chabera Jakub
27
29
2464
1
0
8
1
16
Drozda Libor
23
15
1350
0
0
1
0
10
Jakab Josef
26
23
1734
10
0
6
0
11
Jelinek Jachym
20
21
1169
1
0
1
0
20
Keenan Max
?
15
1183
0
0
0
0
14
Leitl Matthias
22
28
1418
4
0
3
0
22
Rubes Jakub
24
25
2080
2
0
3
0
7
Simkovsky Jakub
31
2
180
0
0
0
0
18
Zezulka Ondrej
25
30
2645
13
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Flores Michael
20
3
37
0
0
0
0
7
Kott Tomas
24
30
2626
6
0
4
0
8
Majid Kristian
23
1
1
0
0
0
0
6
Sheye Nathan
22
13
414
0
0
2
0
4
Sustr Dominik
27
26
2059
3
0
3
0
13
Travnicek Lukas
24
29
1326
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dobias Nicolas
20
15
497
3
0
2
0
12
Havranek Jan
25
30
2213
2
0
1
0
8
Kolarik Ondrej
23
2
39
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Spilka Daniel
20
3
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chabera Jakub
27
3
251
0
0
1
0
10
Jakab Josef
26
3
181
3
0
0
0
11
Jelinek Jachym
20
3
191
0
0
0
0
14
Leitl Matthias
22
3
221
0
0
1
0
22
Rubes Jakub
24
3
330
0
0
1
0
18
Zezulka Ondrej
25
3
330
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kott Tomas
24
4
330
1
0
0
0
4
Sustr Dominik
27
3
240
0
0
1
0
13
Travnicek Lukas
24
3
119
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Havranek Jan
25
3
216
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Slanina Simon
23
3
270
0
0
0
0
21
Spilka Daniel
20
30
2760
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chabera Jakub
27
32
2715
1
0
9
1
16
Drozda Libor
23
15
1350
0
0
1
0
10
Jakab Josef
26
26
1915
13
0
6
0
11
Jelinek Jachym
20
24
1360
1
0
1
0
20
Keenan Max
?
15
1183
0
0
0
0
14
Leitl Matthias
22
31
1639
4
0
4
0
22
Rubes Jakub
24
28
2410
2
0
4
0
7
Simkovsky Jakub
31
2
180
0
0
0
0
18
Zezulka Ondrej
25
33
2975
13
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dorfl Jakub
18
0
0
0
0
0
0
19
Flores Michael
20
3
37
0
0
0
0
7
Kott Tomas
24
34
2956
7
0
4
0
8
Majid Kristian
23
1
1
0
0
0
0
6
Sheye Nathan
22
13
414
0
0
2
0
4
Sustr Dominik
27
29
2299
3
0
4
0
13
Travnicek Lukas
24
32
1445
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dobias Nicolas
20
15
497
3
0
2
0
12
Havranek Jan
25
33
2429
2
0
1
0
8
Kolarik Ondrej
23
2
39
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo