Sloga Doboj (Bóng đá, Bosnia & Herzegovina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sloga Doboj
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Sloga Doboj
Sân vận động:
Stadion Luke
(Doboj)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Bosnia and Herzegovina Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Guchmazov Ilya
23
1
90
0
0
0
0
25
Scekic Nemanja
32
19
1710
0
0
0
0
17
Trako Elvir
25
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Batar Bojan
25
18
960
1
0
2
1
35
Grabez Srdjan
33
25
2132
3
0
9
0
33
Kvesic Josip
33
25
2049
2
1
1
0
28
Milanovic Milan
33
30
2599
1
1
8
0
15
Milojevic Djorde
23
11
599
0
0
0
0
4
Nikolic Milos
29
25
2102
2
0
10
1
5
Omic Albin
20
13
552
0
0
2
0
23
Tatic Minja
18
1
45
0
0
0
0
92
Varga Boris
30
15
1284
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bozickovic Luka
20
13
648
0
1
0
0
3
Dadic Franko
23
10
238
0
0
2
1
27
Dujakovic Nikola
27
23
1152
1
3
4
0
18
Dujakovic Sinisa
32
17
933
0
0
3
0
22
Popara Dejan
21
30
2347
0
0
5
0
10
Predragovic Fedor
29
12
777
2
0
3
0
8
Redzic Ajdin
27
28
2433
0
2
6
0
16
Tahric Amar
22
15
336
0
0
1
0
20
Veselinovic Mladen
31
8
351
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berbic Adnan
20
5
66
0
0
0
0
31
Brnovic Marko
20
8
257
1
0
0
0
14
Karac Zoran
28
22
1198
0
1
2
0
45
Mrkaic Momcilo
33
8
640
1
0
2
0
26
Mrzic Srdjan
24
19
634
0
0
0
0
21
Perkovic Vasilije
21
20
736
0
0
0
0
99
Vidic Dejan
30
23
2003
16
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jagodic Vlado
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Scekic Nemanja
32
2
180
0
0
0
0
17
Trako Elvir
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Batar Bojan
25
3
179
0
0
1
0
35
Grabez Srdjan
33
4
296
0
0
1
0
33
Kvesic Josip
33
4
336
0
0
1
0
28
Milanovic Milan
33
4
360
0
0
0
0
15
Milojevic Djorde
23
1
2
0
0
0
0
4
Nikolic Milos
29
3
262
0
0
0
0
92
Varga Boris
30
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bozickovic Luka
20
4
235
1
0
0
0
3
Dadic Franko
23
1
8
0
0
0
0
27
Dujakovic Nikola
27
4
153
0
0
0
0
22
Popara Dejan
21
4
208
0
0
0
0
10
Predragovic Fedor
29
4
250
0
0
1
0
8
Redzic Ajdin
27
3
224
1
0
2
0
16
Tahric Amar
22
1
24
0
0
0
0
20
Veselinovic Mladen
31
2
153
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Brnovic Marko
20
1
24
0
0
0
0
14
Karac Zoran
28
1
13
0
0
0
0
45
Mrkaic Momcilo
33
2
99
0
0
0
0
26
Mrzic Srdjan
24
4
161
0
0
0
0
21
Perkovic Vasilije
21
2
10
0
0
0
0
99
Vidic Dejan
30
4
262
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jagodic Vlado
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Guchmazov Ilya
23
1
90
0
0
0
0
25
Scekic Nemanja
32
21
1890
0
0
0
0
17
Trako Elvir
25
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Batar Bojan
25
21
1139
1
0
3
1
35
Grabez Srdjan
33
29
2428
3
0
10
0
33
Kvesic Josip
33
29
2385
2
1
2
0
28
Milanovic Milan
33
34
2959
1
1
8
0
15
Milojevic Djorde
23
12
601
0
0
0
0
4
Nikolic Milos
29
28
2364
2
0
10
1
5
Omic Albin
20
13
552
0
0
2
0
23
Tatic Minja
18
1
45
0
0
0
0
92
Varga Boris
30
19
1644
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bozickovic Luka
20
17
883
1
1
0
0
3
Dadic Franko
23
11
246
0
0
2
1
27
Dujakovic Nikola
27
27
1305
1
3
4
0
18
Dujakovic Sinisa
32
17
933
0
0
3
0
22
Popara Dejan
21
34
2555
0
0
5
0
10
Predragovic Fedor
29
16
1027
2
0
4
0
8
Redzic Ajdin
27
31
2657
1
2
8
0
16
Tahric Amar
22
16
360
0
0
1
0
20
Veselinovic Mladen
31
10
504
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berbic Adnan
20
5
66
0
0
0
0
31
Brnovic Marko
20
9
281
1
0
0
0
14
Karac Zoran
28
23
1211
0
1
2
0
45
Mrkaic Momcilo
33
10
739
1
0
2
0
26
Mrzic Srdjan
24
23
795
0
0
0
0
21
Perkovic Vasilije
21
22
746
0
0
0
0
99
Vidic Dejan
30
27
2265
18
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jagodic Vlado
60
Quảng cáo
Quảng cáo