Slavia Sofia (Bóng đá, Bulgaria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Slavia Sofia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Slavia Sofia
Sân vận động:
Stadion Aleksandar Shalamanov
(Sofia)
Sức chứa:
25 556
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bulgarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Vutsov Svetoslav
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Genev Viktor
35
1
90
0
0
0
0
5
Jelenkovic Veljko
21
1
90
0
0
0
0
37
Kerchev Ventsislav
27
1
90
0
0
0
0
71
Stoyanov Kristiyan
21
1
2
0
0
0
0
3
Tombak Ertan
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dost Erol
25
1
90
0
0
0
0
33
Ivanov Galin
36
2
90
1
0
1
0
27
Martinov Emil
32
1
89
0
0
0
0
73
Minchev Ivan
33
1
22
0
0
0
0
10
Nikolov Vladimir
23
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aleksandrov Denislav
26
2
69
1
0
1
0
14
Raychev Roberto
18
1
2
0
0
0
0
9
Sorakov Martin
20
2
69
1
0
0
0
8
Stoev Emil
28
1
22
0
0
0
0
88
Tasev Toni
30
1
89
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kolev Ivan
66
Kushev Martin
50
Zagorcic Zlatomir
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Krastev Nikolai
27
0
0
0
0
0
0
21
Vutsov Svetoslav
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Genev Viktor
35
1
90
0
0
0
0
6
Georgiev Martin
18
0
0
0
0
0
0
5
Jelenkovic Veljko
21
1
90
0
0
0
0
37
Kerchev Ventsislav
27
1
90
0
0
0
0
55
Markov Ivaylo
27
0
0
0
0
0
0
22
Seedorf Quentin
23
0
0
0
0
0
0
71
Stoyanov Kristiyan
21
1
2
0
0
0
0
3
Tombak Ertan
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Balov Kristiyan
17
0
0
0
0
0
0
11
Dobrev Kristian
23
0
0
0
0
0
0
17
Dost Erol
25
1
90
0
0
0
0
33
Ivanov Galin
36
2
90
1
0
1
0
93
Keita Sibiry
23
0
0
0
0
0
0
27
Martinov Emil
32
1
89
0
0
0
0
73
Minchev Ivan
33
1
22
0
0
0
0
19
Nguyen Do Chung
19
0
0
0
0
0
0
10
Nikolov Vladimir
23
1
0
1
0
0
0
93
Solet Isaac
23
0
0
0
0
0
0
98
Tartov Georgi
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aleksandrov Denislav
26
2
69
1
0
1
0
20
Hristov
24
0
0
0
0
0
0
25
Hristov Kristian
?
0
0
0
0
0
0
20
Hristov Nikolai
24
0
0
0
0
0
0
14
Raychev Roberto
18
1
2
0
0
0
0
9
Sorakov Martin
20
2
69
1
0
0
0
8
Stoev Emil
28
1
22
0
0
0
0
88
Tasev Toni
30
1
89
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kolev Ivan
66
Kushev Martin
50
Zagorcic Zlatomir
53
Quảng cáo
Quảng cáo