Slavia Prague B (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Slavia Prague B
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Slavia Prague B
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CFL - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sirotnik Jan
Chấn thương cổ tay
22
16
1383
0
0
0
1
29
Slavata FIlip
19
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Behensky Pavel
21
15
684
1
0
1
0
2
Bejbl Martin
24
2
75
1
0
1
0
9
Diouf El Hadji Malick
19
3
217
0
0
0
0
4
Hunal Eric
19
23
2001
0
0
3
0
16
Konecny Mikulas
17
11
936
1
0
1
0
16
Pitak Elias
18
10
237
0
0
0
0
17
Pudil Milos
19
7
143
0
0
0
0
2
Svec Michal
37
18
1366
1
0
0
0
29
Tomic Michal
Chấn thương
25
2
122
1
0
0
0
5
Zachoval Matej
19
25
2008
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dufek Filip
18
4
118
0
0
1
0
11
Hajek David
17
13
699
0
0
0
0
9
Jelinek Tomas
18
13
583
0
0
1
0
9
Jinoch Josef
19
3
31
0
0
0
0
35
Jurasek Matej
20
1
66
0
0
0
0
8
Masopust Lukas
31
1
60
0
0
0
0
20
Pech David
22
7
372
2
0
1
0
18
Pech Dominik
17
18
707
4
0
1
0
14
Pudil Adam
19
18
1061
3
0
0
0
8
Tredl Jan
19
26
2214
11
0
6
0
20
Voriazidis Michail
19
12
269
1
0
1
0
23
Vorlicky Lukas
22
3
83
1
0
0
0
6
Zitny Matej
19
13
820
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ogungbayi Boluwatife
19
21
1733
13
0
1
0
19
Rama Elmedin
19
15
737
6
0
1
0
21
Skoda Milan
38
17
901
5
0
2
0
7
Sy Babacar
23
22
991
4
0
4
0
22
Toula Daniel
19
21
1267
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jarolim Marek
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rezek Adam
18
0
0
0
0
0
0
1
Sirotnik Jan
Chấn thương cổ tay
22
16
1383
0
0
0
1
29
Slavata FIlip
19
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Behensky Pavel
21
15
684
1
0
1
0
2
Bejbl Martin
24
2
75
1
0
1
0
9
Diouf El Hadji Malick
19
3
217
0
0
0
0
4
Hunal Eric
19
23
2001
0
0
3
0
16
Konecny Mikulas
17
11
936
1
0
1
0
16
Pitak Elias
18
10
237
0
0
0
0
17
Pudil Milos
19
7
143
0
0
0
0
2
Svec Michal
37
18
1366
1
0
0
0
29
Tomic Michal
Chấn thương
25
2
122
1
0
0
0
5
Zachoval Matej
19
25
2008
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dufek Filip
18
4
118
0
0
1
0
11
Hajek David
17
13
699
0
0
0
0
9
Jelinek Tomas
18
13
583
0
0
1
0
9
Jinoch Josef
19
3
31
0
0
0
0
35
Jurasek Matej
20
1
66
0
0
0
0
8
Masopust Lukas
31
1
60
0
0
0
0
20
Pech David
22
7
372
2
0
1
0
18
Pech Dominik
17
18
707
4
0
1
0
14
Pudil Adam
19
18
1061
3
0
0
0
8
Tredl Jan
19
26
2214
11
0
6
0
20
Voriazidis Michail
19
12
269
1
0
1
0
23
Vorlicky Lukas
22
3
83
1
0
0
0
6
Zitny Matej
19
13
820
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ogungbayi Boluwatife
19
21
1733
13
0
1
0
19
Rama Elmedin
19
15
737
6
0
1
0
21
Skoda Milan
38
17
901
5
0
2
0
7
Sy Babacar
23
22
991
4
0
4
0
22
Toula Daniel
19
21
1267
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jarolim Marek
39
Quảng cáo
Quảng cáo