Sion (Bóng đá, Thụy Sĩ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sion
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Sion
Sân vận động:
Stade de Tourbillon
(Sion)
Sức chứa:
14 283
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenge League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fayulu Timothy
24
34
3060
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diouf Gora
20
4
40
0
0
1
0
20
Hefti Nias
24
32
2844
1
2
5
0
17
Kronig Jan
23
9
320
0
0
0
0
14
Lavanchy Numa
30
34
2937
0
2
3
0
18
Ntenda Jean-Claude
21
3
27
0
0
0
0
71
Richard Gilles
21
10
403
0
0
3
0
2
Schmied Joel
25
32
2874
4
2
8
0
3
Ziegler Reto
38
33
2962
9
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Andre Edgar
24
2
136
0
0
1
0
8
Baltazar
24
30
2004
2
2
9
1
11
Bouchlarhem Theo
23
29
1655
5
2
5
0
33
Bua Kevin
30
24
1827
5
0
5
0
35
Chipperfield Liam
20
29
883
7
3
2
0
88
Kabacalman Ali
28
32
2182
3
2
5
0
52
Souza Espana Cristian
28
31
1332
1
7
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berdayes Theo
21
33
2010
3
2
7
0
7
Chouaref Ylyas
23
33
2673
6
11
3
0
30
Rusev Georgi
25
15
237
2
1
1
0
9
Sorgic Dejan
34
34
2632
12
5
2
0
27
Zagre Abdel
20
12
118
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bertrand Benjamin
?
Tholot Didier
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fayulu Timothy
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diouf Gora
20
1
7
0
0
0
0
20
Hefti Nias
24
4
327
1
0
0
0
17
Kronig Jan
23
1
1
0
0
0
0
14
Lavanchy Numa
30
4
344
0
0
1
0
18
Ntenda Jean-Claude
21
1
15
0
0
0
0
71
Richard Gilles
21
1
17
0
0
0
0
2
Schmied Joel
25
4
360
0
0
1
0
3
Ziegler Reto
38
4
360
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baltazar
24
3
270
0
0
2
0
11
Bouchlarhem Theo
23
3
222
0
0
1
0
33
Bua Kevin
30
2
180
0
0
0
0
35
Chipperfield Liam
20
4
182
2
0
0
0
88
Kabacalman Ali
28
4
276
0
0
0
0
52
Souza Espana Cristian
28
3
109
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berdayes Theo
21
4
198
2
0
0
0
7
Chouaref Ylyas
23
3
259
1
0
0
0
9
Sorgic Dejan
34
4
259
4
0
1
0
27
Zagre Abdel
20
2
35
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bertrand Benjamin
?
Tholot Didier
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fayulu Timothy
24
38
3420
0
0
2
0
81
Godwin Noah
20
0
0
0
0
0
0
12
Safarikas Alexander
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diouf Gora
20
5
47
0
0
1
0
55
Grognuz Noah
18
0
0
0
0
0
0
20
Hefti Nias
24
36
3171
2
2
5
0
17
Kronig Jan
23
10
321
0
0
0
0
14
Lavanchy Numa
30
38
3281
0
2
4
0
90
Moubandje Francois
33
0
0
0
0
0
0
18
Ntenda Jean-Claude
21
4
42
0
0
0
0
71
Richard Gilles
21
11
420
0
0
3
0
2
Schmied Joel
25
36
3234
4
2
9
0
3
Ziegler Reto
38
37
3322
11
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Andre Edgar
24
2
136
0
0
1
0
8
Baltazar
24
33
2274
2
2
11
1
11
Bouchlarhem Theo
23
32
1877
5
2
6
0
33
Bua Kevin
30
26
2007
5
0
5
0
35
Chipperfield Liam
20
33
1065
9
3
2
0
88
Kabacalman Ali
28
36
2458
3
2
5
0
52
Souza Espana Cristian
28
34
1441
2
7
0
0
6
Tutonda Dylan
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berdayes Theo
21
37
2208
5
2
7
0
7
Chouaref Ylyas
23
36
2932
7
11
3
0
30
Rusev Georgi
25
15
237
2
1
1
0
9
Sorgic Dejan
34
38
2891
16
5
3
0
27
Zagre Abdel
20
14
153
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bertrand Benjamin
?
Tholot Didier
60
Quảng cáo
Quảng cáo