Sierra Leone (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sierra Leone
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Sierra Leone
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kamara Mohamed
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Kabia Abdul
23
3
270
0
0
3
1
17
Kabia Mohamed
21
3
270
0
0
0
0
2
Kakay Osman
27
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bah Sallieu
18
1
11
0
0
0
0
22
Conteh Filip
21
1
22
0
0
0
0
4
Dumbuya Abu
25
3
141
0
0
0
0
6
Koroma Alusine
24
4
259
0
0
0
0
12
Morsay Jonathan
26
1
76
0
0
0
0
18
Sillah Ibrahim
29
3
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bakayoko Amadou
28
3
83
1
0
0
0
10
Bundu Mustapha
27
2
101
0
0
0
0
20
Conteh Alpha
24
3
62
0
0
0
0
11
Kaikai Sullay
29
4
225
0
0
0
0
14
Kanu Daniel
19
3
143
0
0
0
0
7
Kargbo Augustus
25
4
285
2
0
1
0
6
Koroma Alhassan
24
4
350
0
0
0
0
13
Koroma Josh
25
1
13
0
0
0
0
21
Michael Rodney
25
2
17
0
0
0
0
19
Samadia Emmanuel
23
4
356
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karim Amidu
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kamara Mohamed
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Caulker Steven
32
2
180
0
0
0
0
17
Dunia Yeami
27
2
10
0
0
0
0
15
Kabia Abdul
23
2
180
0
0
0
0
2
Kakay Osman
27
2
176
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Conteh Filip
21
2
85
0
0
0
0
6
Koroma Alusine
24
2
173
0
0
0
0
12
Morsay Jonathan
26
1
5
0
0
0
0
27
Mustapha Hindolo
18
2
36
1
0
1
0
18
Sillah Ibrahim
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bundu Mustapha
27
2
70
0
0
0
0
11
Kaikai Sullay
29
1
74
0
0
0
0
24
Kamara Musa Noah
24
2
85
0
0
0
0
14
Kanu Daniel
19
2
122
0
0
0
0
7
Kargbo Augustus
25
2
176
1
0
0
0
6
Koroma Alhassan
24
1
86
0
0
1
0
13
Koroma Josh
25
1
65
0
0
1
0
21
Michael Rodney
25
1
17
0
0
0
0
19
Samadia Emmanuel
23
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karim Amidu
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Caulker Isaac
32
0
0
0
0
0
0
1
Kamara Mohamed
25
4
360
0
0
0
0
23
Koroma Francis
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Caulker Steven
32
2
180
0
0
0
0
17
Dunia Yeami
27
2
10
0
0
0
0
15
Kabia Abdul
23
5
450
0
0
3
1
17
Kabia Mohamed
21
3
270
0
0
0
0
2
Kakay Osman
27
6
536
0
0
1
0
20
Mansaray Saidu
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bah Sallieu
18
1
11
0
0
0
0
22
Conteh Filip
21
3
107
0
0
0
0
4
Dumbuya Abu
25
3
141
0
0
0
0
4
Fofanah Saidu
27
0
0
0
0
0
0
6
Koroma Alusine
24
6
432
0
0
0
0
12
Morsay Jonathan
26
2
81
0
0
0
0
27
Mustapha Hindolo
18
2
36
1
0
1
0
18
Sillah Ibrahim
29
4
148
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bakayoko Amadou
28
3
83
1
0
0
0
10
Bundu Mustapha
27
4
171
0
0
0
0
20
Conteh Alpha
24
3
62
0
0
0
0
11
Kaikai Sullay
29
5
299
0
0
0
0
24
Kamara Musa Noah
24
2
85
0
0
0
0
14
Kanu Daniel
19
5
265
0
0
0
0
7
Kargbo Augustus
25
6
461
3
0
1
0
6
Koroma Alhassan
24
5
436
0
0
1
0
13
Koroma Josh
25
2
78
0
0
1
0
21
Michael Rodney
25
3
34
0
0
0
0
19
Samadia Emmanuel
23
6
536
0
0
0
0
3
Sesay Yusuf Santigie
21
0
0
0
0
0
0
3
Tarawallie Sallieu
29
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karim Amidu
50
Quảng cáo