Shinnik Yaroslavl (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Shinnik Yaroslavl
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Shinnik Yaroslavl
Sân vận động:
Stadion Shinnik
(Yaroslavl)
Sức chứa:
22 990
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Dovbnya Aleksandr
37
33
2958
0
0
2
0
75
Vambolt Denis
29
2
103
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gogoua Aboussy
29
11
808
0
0
5
1
53
Kotin Nikita
21
28
2168
1
0
2
0
13
Semenov Andrey
32
25
1773
0
0
6
1
17
Shadrintsev Dmitri
25
22
1901
0
0
2
0
44
Shishkov Roman
21
1
2
0
0
0
0
77
Valiakhmetov Eduard
27
24
1967
0
0
1
0
4
Yakushevich Gleb
21
5
72
0
0
0
0
89
Zagre Ben
25
13
812
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Aleynikov Vasili
29
28
2374
6
0
6
0
92
Emeljanov Roman
32
11
724
0
0
2
0
50
Golubev Artem
25
6
510
0
0
1
0
3
Polyakov Maxim
25
13
758
1
0
2
0
11
Saus Vladislav
20
14
1088
0
0
0
0
76
Sukhomlinov Daniil
21
18
785
1
0
2
0
5
Zinkov Vyacheslav
31
31
2416
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andreev Igor
22
27
1872
11
0
1
0
34
Kuznetsov Pavel
21
8
135
0
0
0
0
61
Malakhov Artyom
26
29
1977
1
0
2
0
9
Nizamutdinov Eldar
43
15
186
0
0
1
0
19
Rubtsov Ilia
25
31
1577
3
0
0
0
15
Samoilov Dmitri
30
28
1702
9
0
1
0
18
Yakovlev Mikhail
25
3
48
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cheryshev Dmitri
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Vambolt Denis
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Semenov Andrey
32
2
136
0
0
0
0
17
Shadrintsev Dmitri
25
2
135
0
0
0
0
77
Valiakhmetov Eduard
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Aleynikov Vasili
29
1
31
0
0
0
0
92
Emeljanov Roman
32
1
32
0
0
0
0
76
Sukhomlinov Daniil
21
1
90
0
0
0
0
5
Zinkov Vyacheslav
31
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andreev Igor
22
2
90
0
0
0
0
34
Kuznetsov Pavel
21
1
8
0
0
0
0
61
Malakhov Artyom
26
2
114
0
0
0
0
9
Nizamutdinov Eldar
43
2
92
0
0
0
0
19
Rubtsov Ilia
25
2
106
0
0
0
0
15
Samoilov Dmitri
30
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cheryshev Dmitri
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Butyrya Sergey
20
0
0
0
0
0
0
56
Dovbnya Aleksandr
37
33
2958
0
0
2
0
75
Vambolt Denis
29
4
283
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gogoua Aboussy
29
11
808
0
0
5
1
53
Kotin Nikita
21
28
2168
1
0
2
0
13
Semenov Andrey
32
27
1909
0
0
6
1
17
Shadrintsev Dmitri
25
24
2036
0
0
2
0
44
Shishkov Roman
21
1
2
0
0
0
0
77
Valiakhmetov Eduard
27
26
2147
0
0
1
0
4
Yakushevich Gleb
21
5
72
0
0
0
0
89
Zagre Ben
25
13
812
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Aleynikov Vasili
29
29
2405
6
0
6
0
92
Emeljanov Roman
32
12
756
0
0
2
0
50
Golubev Artem
25
6
510
0
0
1
0
3
Polyakov Maxim
25
13
758
1
0
2
0
11
Saus Vladislav
20
14
1088
0
0
0
0
76
Sukhomlinov Daniil
21
19
875
1
0
2
0
5
Zinkov Vyacheslav
31
33
2596
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andreev Igor
22
29
1962
11
0
1
0
34
Kuznetsov Pavel
21
9
143
0
0
0
0
61
Malakhov Artyom
26
31
2091
1
0
2
0
9
Nizamutdinov Eldar
43
17
278
0
0
1
0
19
Rubtsov Ilia
25
33
1683
3
0
0
0
15
Samoilov Dmitri
30
29
1748
9
0
1
0
18
Yakovlev Mikhail
25
3
48
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cheryshev Dmitri
55
Quảng cáo
Quảng cáo