Sheriff Tiraspol (Bóng đá, Moldova). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sheriff Tiraspol
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Moldova
Sheriff Tiraspol
Sân vận động:
Stadionul Sheriff
(Tiraspol)
Sức chứa:
14 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Moldovan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Celeadnic Dumitru
32
3
270
0
0
0
0
13
Silic Toni
20
12
1006
0
0
0
0
1
Straistari Victor
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Apostolakis Konstantinos
24
11
559
0
0
1
0
28
Artunduaga Alejandro
26
19
1398
1
0
0
0
4
Bernardo Vilar
26
7
574
2
0
0
0
3
Bueno Didier
23
13
922
1
0
1
0
22
Reid Tyler
26
7
423
0
0
0
0
32
Rodrigo Freitas
25
7
487
0
0
1
0
23
Tovar Cristian
26
19
1420
1
0
0
0
20
Zohouri Armel
23
12
888
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Ademo Peter
21
6
407
1
0
1
0
19
Aponza Wilinton
24
6
507
1
0
2
0
55
Ferreira Maicol
26
4
80
0
0
1
0
24
Forov Daniil
20
2
96
0
0
0
0
6
Garcia Mario
24
1
6
0
0
0
0
77
Ghecev Mihail
26
10
633
0
0
2
0
8
Joao Paulo
25
20
1404
4
0
1
0
42
Konan Varvar
18
8
141
0
0
0
0
18
Kyabou Moussa
26
7
570
0
0
1
0
12
Moumouni Abdoul
21
8
403
1
0
2
0
12
Mumuni Rauf Abdul
23
1
90
0
0
0
0
27
Ortiz Luis
24
4
202
0
0
2
0
30
Ouahim Anas
26
5
249
0
0
1
0
43
Ramon
24
7
458
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Akanbi Rasheed
25
8
550
3
0
0
0
10
Badolo Cedric
25
19
1524
7
0
1
0
9
Nevers Thierry
22
7
452
0
0
1
0
17
Ngom Mbekeli Jerome
25
17
1089
3
0
4
0
11
Ricardinho
34
22
1461
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bordin Roberto
59
Pilipchuk Roman
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Celeadnic Dumitru
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Apostolakis Konstantinos
24
1
90
0
0
1
0
28
Artunduaga Alejandro
26
1
90
0
0
0
0
4
Bernardo Vilar
26
2
116
0
0
0
0
32
Rodrigo Freitas
25
1
65
0
0
0
0
23
Tovar Cristian
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Ferreira Maicol
26
1
0
1
0
0
0
24
Forov Daniil
20
3
14
2
0
0
0
77
Ghecev Mihail
26
3
167
1
0
0
0
8
Joao Paulo
25
3
148
2
0
1
0
42
Konan Varvar
18
1
23
0
0
0
0
18
Kyabou Moussa
26
2
180
0
0
0
0
27
Ortiz Luis
24
1
33
0
0
1
0
30
Ouahim Anas
26
1
33
0
0
0
0
43
Ramon
24
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Akanbi Rasheed
25
3
180
1
0
0
0
10
Badolo Cedric
25
2
173
0
0
0
0
9
Nevers Thierry
22
2
90
1
0
0
0
17
Ngom Mbekeli Jerome
25
1
90
0
0
0
0
11
Ricardinho
34
2
126
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bordin Roberto
59
Pilipchuk Roman
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Celeadnic Dumitru
32
5
450
0
0
0
0
33
Pascenco Serghei
41
0
0
0
0
0
0
13
Silic Toni
20
12
1006
0
0
0
0
1
Straistari Victor
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Apostolakis Konstantinos
24
12
649
0
0
2
0
28
Artunduaga Alejandro
26
20
1488
1
0
0
0
4
Bernardo Vilar
26
9
690
2
0
0
0
3
Bueno Didier
23
13
922
1
0
1
0
29
Colis Vlad
20
0
0
0
0
0
0
26
Dijinari Artiom
18
0
0
0
0
0
0
22
Reid Tyler
26
7
423
0
0
0
0
32
Rodrigo Freitas
25
8
552
0
0
1
0
23
Tovar Cristian
26
21
1600
1
0
0
0
20
Zohouri Armel
23
12
888
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Ademo Peter
21
6
407
1
0
1
0
19
Aponza Wilinton
24
6
507
1
0
2
0
55
Ferreira Maicol
26
5
80
1
0
1
0
24
Forov Daniil
20
5
110
2
0
0
0
6
Garcia Mario
24
1
6
0
0
0
0
77
Ghecev Mihail
26
13
800
1
0
2
0
8
Joao Paulo
25
23
1552
6
0
2
0
42
Konan Varvar
18
9
164
0
0
0
0
18
Kyabou Moussa
26
9
750
0
0
1
0
12
Moumouni Abdoul
21
8
403
1
0
2
0
12
Mumuni Rauf Abdul
23
1
90
0
0
0
0
27
Ortiz Luis
24
5
235
0
0
3
0
30
Ouahim Anas
26
6
282
0
0
1
0
43
Ramon
24
8
466
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Akanbi Rasheed
25
11
730
4
0
0
0
10
Badolo Cedric
25
21
1697
7
0
1
0
9
Nevers Thierry
22
9
542
1
0
1
0
17
Ngom Mbekeli Jerome
25
18
1179
3
0
4
0
11
Ricardinho
34
24
1587
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bordin Roberto
59
Pilipchuk Roman
56
Quảng cáo
Quảng cáo