Shelbourne Nữ (Bóng đá, Ireland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Shelbourne Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Shelbourne Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
McQuillan Amanda
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dodd Mia
22
6
157
0
0
0
0
5
Doyle Leah
23
7
565
0
0
1
0
2
Keenan Keeva
26
7
602
1
0
1
0
18
O'Mahony Eabha
22
1
18
0
0
0
0
21
O'Rourke Lucky
16
5
330
0
0
0
0
4
Slattery Pearl
35
7
630
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Graham Rachel
34
3
153
0
0
0
0
11
Healy Hannah
?
5
337
0
0
0
0
6
Kavanagh Alex
24
7
465
0
0
1
0
14
McLaughlin Roma
26
6
379
0
0
0
0
22
Pierce Margaret
22
7
630
0
0
2
0
13
Quinn Jemma
34
5
191
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Devereux Rebecca
16
7
299
1
0
0
0
15
Gargan Jessica
27
7
630
0
0
0
0
16
Letmon Kerri
?
3
42
1
0
0
0
19
Mccarn Katie
?
1
18
0
0
0
0
10
Murray Noelle
34
6
520
2
0
3
0
23
Simon Christie
?
7
361
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
McQuillan Amanda
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doyle Leah
23
2
113
0
0
0
0
2
Keenan Keeva
26
2
180
0
0
0
0
21
O'Rourke Lucky
16
1
14
0
0
0
0
25
Riley Leah
18
1
14
0
0
0
0
4
Slattery Pearl
35
2
138
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clare Nadine
22
1
77
0
0
0
0
8
Graham Rachel
34
1
70
0
0
0
0
11
Healy Hannah
?
2
64
0
0
0
0
6
Kavanagh Alex
24
2
160
0
0
0
0
22
Pierce Margaret
22
2
180
0
0
0
0
13
Quinn Jemma
34
2
98
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Devereux Rebecca
16
1
9
0
0
0
0
16
Letmon Kerri
?
1
21
0
0
0
0
10
Murray Noelle
34
2
180
2
0
1
0
23
Simon Christie
?
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Magee Caoimhe
?
0
0
0
0
0
0
20
McQuillan Amanda
26
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dodd Mia
22
6
157
0
0
0
0
5
Doyle Leah
23
9
678
0
0
1
0
3
Hannon Nia
?
0
0
0
0
0
0
2
Keenan Keeva
26
9
782
1
0
1
0
18
O'Mahony Eabha
22
1
18
0
0
0
0
21
O'Rourke Lucky
16
6
344
0
0
0
0
25
Riley Leah
18
1
14
0
0
0
0
4
Slattery Pearl
35
9
768
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clare Nadine
22
1
77
0
0
0
0
8
Graham Rachel
34
4
223
0
0
0
0
11
Healy Hannah
?
7
401
0
0
0
0
6
Kavanagh Alex
24
9
625
0
0
1
0
14
McLaughlin Roma
26
6
379
0
0
0
0
22
Pierce Margaret
22
9
810
0
0
2
0
13
Quinn Jemma
34
7
289
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Devereux Rebecca
16
8
308
1
0
0
0
15
Gargan Jessica
27
7
630
0
0
0
0
16
Letmon Kerri
?
4
63
1
0
0
0
19
Mccarn Katie
?
1
18
0
0
0
0
10
Murray Noelle
34
8
700
4
0
4
0
27
Obrien Hannah
?
0
0
0
0
0
0
23
Simon Christie
?
8
451
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo