Shanghai Shenhua (Bóng đá, Trung Quốc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Shanghai Shenhua
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Trung Quốc
Shanghai Shenhua
Sân vận động:
Shanghai Stadium
(Shanghai)
Sức chứa:
72 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bao Yaxiong
26
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Fulangxisi Aidi
33
1
6
0
0
0
0
4
Jiang Shenglong
23
13
1163
2
0
3
0
3
Jin Shunkai
22
4
180
0
0
0
0
13
Manafa Wilson
29
10
820
0
2
1
0
15
Wu Xi
35
13
1022
1
1
2
0
16
Yang Zexiang
29
12
1052
0
0
3
0
5
Zhu Chenjie
23
12
1080
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amadou Ibrahim
31
11
864
1
0
3
0
28
Cao Yunding
34
6
78
0
1
0
0
8
Dai Wai-Tsun
24
8
134
0
0
0
0
17
Gao Tianyi
25
12
784
1
0
3
0
10
Teixeira Joao
31
10
853
6
1
2
0
33
Wang Haijian
23
7
336
0
1
3
0
14
Xie Pengfei
30
13
725
2
5
2
0
7
Xu Haoyang
25
13
549
2
1
0
0
20
Yu Hanchao
37
10
227
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andre Luis
30
13
1151
9
4
0
0
11
Malele Cephas
30
11
699
4
2
2
1
29
Zhou Junchen
24
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slutski Leonid
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bao Yaxiong
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jiang Shenglong
23
1
19
0
0
0
0
3
Jin Shunkai
22
1
72
0
0
1
0
13
Manafa Wilson
29
1
90
0
0
0
0
15
Wu Xi
35
1
34
0
0
0
0
16
Yang Zexiang
29
1
90
0
0
1
0
5
Zhu Chenjie
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amadou Ibrahim
31
1
90
0
0
0
0
17
Gao Tianyi
25
1
1
0
0
0
0
10
Teixeira Joao
31
1
90
0
0
0
0
14
Xie Pengfei
30
1
19
0
0
0
0
7
Xu Haoyang
25
1
57
0
0
0
0
20
Yu Hanchao
37
1
72
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andre Luis
30
1
90
0
0
0
0
11
Malele Cephas
30
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slutski Leonid
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bao Yaxiong
26
14
1260
0
0
1
0
1
Ma Zhen
25
0
0
0
0
0
0
41
Zhou Zhengkai
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Fulangxisi Aidi
33
1
6
0
0
0
0
2
Hing-Glover Macario
29
0
0
0
0
0
0
4
Jiang Shenglong
23
14
1182
2
0
3
0
3
Jin Shunkai
22
5
252
0
0
1
0
22
Jin Yangyang
31
0
0
0
0
0
0
13
Manafa Wilson
29
11
910
0
2
1
0
38
Wen Jiabao
25
0
0
0
0
0
0
15
Wu Xi
35
14
1056
1
1
2
0
16
Yang Zexiang
29
13
1142
0
0
4
0
5
Zhu Chenjie
23
13
1170
1
0
0
0
19
Zhu Yue
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amadou Ibrahim
31
12
954
1
0
3
0
28
Cao Yunding
34
6
78
0
1
0
0
8
Dai Wai-Tsun
24
8
134
0
0
0
0
17
Gao Tianyi
25
13
785
1
0
3
0
39
Liu Yujie
20
0
0
0
0
0
0
10
Teixeira Joao
31
11
943
6
1
2
0
33
Wang Haijian
23
7
336
0
1
3
0
14
Xie Pengfei
30
14
744
2
5
2
0
7
Xu Haoyang
25
14
606
2
1
0
0
20
Yu Hanchao
37
11
299
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andre Luis
30
14
1241
9
4
0
0
36
Fei Ernanduo
22
0
0
0
0
0
0
11
Malele Cephas
30
12
789
5
2
2
1
29
Zhou Junchen
24
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slutski Leonid
53
Quảng cáo
Quảng cáo