Shamal (Bóng đá, Qatar). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Shamal
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Shamal
Sân vận động:
Al Bayt Stadium
(Al Khor)
Sức chứa:
68 895
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
Emir Cup
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Mohamed Abdullah
25
17
1530
0
0
1
0
92
Seck Babacar
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Al Hajri Salem
28
1
1
0
0
0
0
67
Al Hashemi Jassim
28
16
1040
0
2
2
1
3
El Hannach Younes
19
15
1259
0
0
0
0
24
Murillo Jeison
31
19
1641
0
0
5
0
5
Nani Matias
26
22
1980
1
0
3
0
15
Saad Khalifah
26
9
104
0
0
0
0
47
Waad Fahad
24
18
864
0
1
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Jabri Mohammed
33
17
967
0
1
7
0
7
Al Yazidi Mohsen Hassan
37
2
4
1
0
0
0
8
Awad Mouafak
27
14
827
0
1
2
0
12
Azadi Faisal
23
17
872
2
0
1
0
10
Belhanda Younes
34
10
879
1
5
0
0
6
Ebrahimi Omid
36
21
1838
2
1
2
1
18
Mansour Hamad
29
19
1131
0
1
5
0
44
Salem Mahdi
20
16
1127
2
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al-Mehairi Jassim
21
2
17
0
0
0
0
14
Atiq Salmeen
27
20
676
0
0
3
0
11
Gomes Ricardo
32
22
1980
12
2
3
0
12
Hassan Magid
38
14
541
1
0
3
0
34
Jeddo Mohammad
37
6
15
0
0
0
0
88
Omar Mohamed
20
15
803
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asbaghi Poya
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Mohamed Abdullah
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
El Hannach Younes
19
1
90
0
0
0
0
24
Murillo Jeison
31
1
90
0
0
0
0
5
Nani Matias
26
1
90
0
0
0
0
47
Waad Fahad
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Jabri Mohammed
33
1
69
0
0
0
0
12
Azadi Faisal
23
1
22
0
0
0
0
10
Belhanda Younes
34
1
90
0
0
0
0
18
Mansour Hamad
29
1
80
0
0
1
0
44
Salem Mahdi
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al-Mehairi Jassim
21
1
11
0
0
0
0
14
Atiq Salmeen
27
1
1
0
0
0
0
11
Gomes Ricardo
32
1
90
1
0
0
0
12
Hassan Magid
38
1
11
0
0
0
0
88
Omar Mohamed
20
1
80
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asbaghi Poya
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Mohamed Abdullah
25
4
337
0
0
0
0
1
Saberi Ahmed
23
1
24
0
0
0
0
92
Seck Babacar
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Abdulrahman Fahad
29
1
14
0
0
0
0
67
Al Hashemi Jassim
28
4
261
0
1
1
0
3
El Hannach Younes
19
5
447
0
0
0
0
24
Murillo Jeison
31
2
180
0
1
1
0
5
Nani Matias
26
5
450
0
0
2
0
15
Saad Khalifah
26
4
242
0
0
1
0
47
Waad Fahad
24
3
232
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Jabri Mohammed
33
4
210
0
0
3
1
7
Al Yazidi Mohsen Hassan
37
3
179
0
0
0
0
8
Awad Mouafak
27
3
222
0
0
1
0
12
Azadi Faisal
23
3
225
0
0
0
0
13
Brimil Marawan
?
1
5
0
0
0
0
6
Ebrahimi Omid
36
3
170
0
0
0
0
33
Hagana Ahmed
20
1
5
0
0
0
0
18
Mansour Hamad
29
4
312
0
0
1
0
20
Mazeed Talal
24
2
25
0
0
0
0
44
Salem Mahdi
20
3
199
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Atiq Salmeen
27
4
262
1
0
0
0
11
Gomes Ricardo
32
5
395
1
0
0
0
12
Hassan Magid
38
2
117
0
0
0
0
34
Jeddo Mohammad
37
2
20
0
0
0
0
88
Omar Mohamed
20
3
177
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asbaghi Poya
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Mohamed Abdullah
25
22
1957
0
0
1
0
1
Saberi Ahmed
23
1
24
0
0
0
0
92
Seck Babacar
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Abdulrahman Fahad
29
1
14
0
0
0
0
27
Al Hajri Salem
28
1
1
0
0
0
0
67
Al Hashemi Jassim
28
20
1301
0
3
3
1
88
Bhusal Shyansu
?
0
0
0
0
0
0
3
El Hannach Younes
19
21
1796
0
0
0
0
24
Murillo Jeison
31
22
1911
0
1
6
0
5
Nani Matias
26
28
2520
1
0
5
0
15
Saad Khalifah
26
13
346
0
0
1
0
47
Waad Fahad
24
22
1186
0
1
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Jabri Mohammed
33
22
1246
0
1
10
1
7
Al Yazidi Mohsen Hassan
37
5
183
1
0
0
0
8
Awad Mouafak
27
17
1049
0
1
3
0
12
Azadi Faisal
23
21
1119
2
0
1
0
10
Belhanda Younes
34
11
969
1
5
0
0
13
Brimil Marawan
?
1
5
0
0
0
0
6
Ebrahimi Omid
36
24
2008
2
1
2
1
33
Hagana Ahmed
20
1
5
0
0
0
0
18
Mansour Hamad
29
24
1523
0
1
7
0
20
Mazeed Talal
24
2
25
0
0
0
0
23
Obaid Fahad Ali
30
0
0
0
0
0
0
44
Salem Mahdi
20
20
1416
2
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al-Mehairi Jassim
21
3
28
0
0
0
0
14
Atiq Salmeen
27
25
939
1
0
3
0
11
Gomes Ricardo
32
28
2465
14
2
3
0
12
Hassan Magid
38
17
669
1
0
3
0
34
Jeddo Mohammad
37
8
35
0
0
0
0
88
Omar Mohamed
20
19
1060
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asbaghi Poya
38
Quảng cáo
Quảng cáo