Shakhtyor Soligorsk (Bóng đá, Belarus). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Shakhtyor Soligorsk
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Belarus
Shakhtyor Soligorsk
Sân vận động:
Stroitel Stadion
Sức chứa:
4 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Chernik Sergey
35
6
540
0
0
0
0
1
Ignatovich Sergei
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baranok Nikita
20
11
990
0
0
2
0
12
Gruzhevskiy Denis
24
10
761
0
0
1
0
2
Makarenko Andrey
22
8
647
0
0
3
0
4
Shestilovskiy Semen
30
3
228
0
0
1
0
19
Sviridenko Ilya
21
10
448
0
0
1
0
80
Yankovski Kirill
24
9
660
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahmedi Valon
29
9
677
0
1
1
0
17
Kabyshev Vladislav
22
8
361
0
0
0
0
55
Kaplenko Nikita
28
10
473
0
0
4
1
88
Kovalevich Denis
21
11
977
2
1
1
0
87
Martinkevich Vadim
20
11
927
1
0
2
0
11
Prigodich Vyacheslav
19
1
8
0
0
0
0
77
Sotnikov Nikolay
18
5
313
1
0
0
0
99
Zenkov Ivan
20
11
990
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Chakur Arseniy
18
1
1
0
0
0
0
49
Denisyuk Andrey
19
11
777
1
1
0
0
89
Garost Aleksey
20
10
222
0
0
0
0
23
Kovalevich Maksim
22
6
525
1
0
3
0
99
Stefanovich Stanislav
19
3
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Suvorov Stanislav
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Chernik Sergey
35
6
540
0
0
0
0
1
Ignatovich Sergei
31
5
450
0
0
0
0
35
Malashchitsky Igor
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baranok Nikita
20
11
990
0
0
2
0
5
Basalyga Yuriy
20
0
0
0
0
0
0
12
Gruzhevskiy Denis
24
10
761
0
0
1
0
14
Lukashevich Illia
25
0
0
0
0
0
0
2
Makarenko Andrey
22
8
647
0
0
3
0
4
Shestilovskiy Semen
30
3
228
0
0
1
0
19
Sviridenko Ilya
21
10
448
0
0
1
0
80
Yankovski Kirill
24
9
660
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahmedi Valon
29
9
677
0
1
1
0
25
Baga Dmitri
34
0
0
0
0
0
0
17
Kabyshev Vladislav
22
8
361
0
0
0
0
55
Kaplenko Nikita
28
10
473
0
0
4
1
17
Kotlyarov Aleksandr
31
0
0
0
0
0
0
88
Kovalevich Denis
21
11
977
2
1
1
0
3
Litskevich Makar
22
0
0
0
0
0
0
87
Martinkevich Vadim
20
11
927
1
0
2
0
3
Podbereznyi Daniil
21
0
0
0
0
0
0
11
Prigodich Vyacheslav
19
1
8
0
0
0
0
8
Smaltser Artem
19
0
0
0
0
0
0
77
Sotnikov Nikolay
18
5
313
1
0
0
0
99
Zenkov Ivan
20
11
990
0
0
2
0
10
Zyl Maksim
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bulanov Mark
18
0
0
0
0
0
0
92
Chakur Arseniy
18
1
1
0
0
0
0
49
Denisyuk Andrey
19
11
777
1
1
0
0
89
Garost Aleksey
20
10
222
0
0
0
0
71
Grivenev Egor
18
0
0
0
0
0
0
23
Kovalevich Maksim
22
6
525
1
0
3
0
98
Shaula Nikita
17
0
0
0
0
0
0
99
Stefanovich Stanislav
19
3
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Suvorov Stanislav
31
Quảng cáo
Quảng cáo