Shakhtar Donetsk U19 (Bóng đá, Ukraine). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Shakhtar Donetsk U19
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ukraine
Shakhtar Donetsk U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Barchenko Denys
20
2
180
0
0
0
0
12
Kravets Vladyslav
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bashmarin Oleksandr
?
4
360
0
0
1
0
4
Dankovskyi Yehor
17
3
236
0
0
0
0
2
Drozd Anton
18
4
360
0
0
2
0
14
Halonskyi Valentyn
17
2
141
0
0
1
0
5
Oharkov Mykola
19
6
540
0
1
0
0
13
Sheleketa Mykyta
17
5
279
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bundash Vasyl
18
5
213
0
0
0
0
11
Harmash Yevhenii
17
4
154
0
0
0
0
15
Kosrytsia Oleksandr
17
4
68
0
1
0
0
6
Losenko Ivan
19
6
490
0
0
2
0
8
Smetana Denys
?
4
213
0
0
0
0
17
Tryfanenko Bohdan
17
5
109
0
1
0
0
24
Tsukanov Viktor
18
6
492
0
1
1
0
16
Yanovich Yevhen
19
6
179
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Demchenko Anton
19
5
239
1
0
0
0
24
Glushchenko Anton
20
4
303
1
0
3
1
11
Lomaha Oleksandr
18
3
159
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belik Oleksiy
43
Ratulutra Oskar
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Barchenko Denys
20
2
180
0
0
0
0
12
Kravets Vladyslav
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bashmarin Oleksandr
?
4
360
0
0
1
0
4
Dankovskyi Yehor
17
3
236
0
0
0
0
2
Drozd Anton
18
4
360
0
0
2
0
14
Halonskyi Valentyn
17
2
141
0
0
1
0
5
Oharkov Mykola
19
6
540
0
1
0
0
13
Sheleketa Mykyta
17
5
279
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bundash Vasyl
18
5
213
0
0
0
0
11
Harmash Yevhenii
17
4
154
0
0
0
0
Kniazev Yehor
18
0
0
0
0
0
0
15
Kosrytsia Oleksandr
17
4
68
0
1
0
0
6
Losenko Ivan
19
6
490
0
0
2
0
8
Smetana Denys
?
4
213
0
0
0
0
10
Sudakov Georgiy
21
0
0
0
0
0
0
17
Tryfanenko Bohdan
17
5
109
0
1
0
0
24
Tsukanov Viktor
18
6
492
0
1
1
0
16
Yanovich Yevhen
19
6
179
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Demchenko Anton
19
5
239
1
0
0
0
24
Glushchenko Anton
20
4
303
1
0
3
1
11
Lomaha Oleksandr
18
3
159
0
0
0
0
Myts Vitaly
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belik Oleksiy
43
Ratulutra Oskar
39
Quảng cáo
Quảng cáo