SGS Essen Nữ (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của SGS Essen Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
SGS Essen Nữ
Sân vận động:
Stadion Essen
(Essen)
Sức chứa:
20 352
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
DFB Pokal Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Allmann Aline
29
1
22
0
0
0
0
24
Lucassen Pia
18
1
90
0
0
0
0
1
Sindermann Kim
23
1
68
0
0
0
0
12
Winkler Sophia
20
21
1820
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Debitzki Julia
32
9
31
0
0
0
0
29
Enderle Annika
23
18
182
1
0
0
0
16
Meissner Jaqueline
30
22
1970
1
0
3
0
15
Pucks Laura
20
20
1681
0
1
2
0
19
Sterner Beke
21
22
1919
2
1
1
0
2
Walbeck Sandra
19
3
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berentzen Maike
27
14
460
0
1
1
0
5
Goppel Lena
22
2
18
0
0
0
0
14
Joester Emely
20
14
135
0
0
1
0
4
Kroll Valentina
21
5
62
0
0
0
0
9
Maier Ramona
28
22
1908
6
3
2
0
18
Ostermeier Lena
27
22
1932
1
2
4
0
21
Pfluger Anja
30
17
592
0
1
2
0
6
Piljic Katharina
20
22
1861
0
0
2
0
7
Purtscheller Lilli
20
22
1763
4
1
4
0
17
Rieke Annalena
25
21
1706
5
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Edwards Maria
21
6
59
0
0
0
0
11
Elmazi Laureta
20
22
1482
5
0
3
0
10
Kowalski Natasha
20
22
1860
7
5
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoegner Markus
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Winkler Sophia
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Debitzki Julia
32
1
21
0
0
0
0
29
Enderle Annika
23
1
9
0
0
0
0
16
Meissner Jaqueline
30
3
180
1
0
0
0
15
Pucks Laura
20
2
160
0
0
0
0
19
Sterner Beke
21
3
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berentzen Maike
27
2
10
2
0
0
0
14
Joester Emely
20
1
33
0
0
0
0
4
Kroll Valentina
21
1
21
0
0
0
0
9
Maier Ramona
28
3
180
2
0
0
0
18
Ostermeier Lena
27
2
148
0
0
0
0
21
Pfluger Anja
30
2
36
0
0
0
0
6
Piljic Katharina
20
3
180
1
0
1
0
7
Purtscheller Lilli
20
2
163
0
0
0
0
17
Rieke Annalena
25
3
158
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Elmazi Laureta
20
2
147
1
0
0
0
10
Kowalski Natasha
20
3
148
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoegner Markus
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Allmann Aline
29
1
22
0
0
0
0
24
Lucassen Pia
18
1
90
0
0
0
0
31
Sesjak Carlotta
18
0
0
0
0
0
0
1
Sindermann Kim
23
1
68
0
0
0
0
12
Winkler Sophia
20
23
2000
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Debitzki Julia
32
10
52
0
0
0
0
29
Enderle Annika
23
19
191
1
0
0
0
16
Meissner Jaqueline
30
25
2150
2
0
3
0
15
Pucks Laura
20
22
1841
0
1
2
0
8
Reimoller Lily
19
0
0
0
0
0
0
19
Sterner Beke
21
25
2099
3
1
1
0
2
Walbeck Sandra
19
3
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berentzen Maike
27
16
470
2
1
1
0
5
Goppel Lena
22
2
18
0
0
0
0
14
Joester Emely
20
15
168
0
0
1
0
4
Kroll Valentina
21
6
83
0
0
0
0
9
Maier Ramona
28
25
2088
8
3
2
0
18
Ostermeier Lena
27
24
2080
1
2
4
0
21
Pfluger Anja
30
19
628
0
1
2
0
6
Piljic Katharina
20
25
2041
1
0
3
0
7
Purtscheller Lilli
20
24
1926
4
1
4
0
17
Rieke Annalena
25
24
1864
6
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Edwards Maria
21
6
59
0
0
0
0
11
Elmazi Laureta
20
24
1629
6
0
3
0
10
Kowalski Natasha
20
25
2008
8
5
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoegner Markus
57
Quảng cáo
Quảng cáo