Sevilla FC Nữ (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sevilla FC Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Sevilla FC Nữ
Sân vận động:
Estadio Jesus Navas
(Sevilla)
Sức chứa:
10 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguirre Yolanda
25
7
630
0
0
0
0
1
Sullastres Esther
31
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gomes Diana
25
20
1398
1
0
1
0
28
Lozano Elena
18
1
9
0
0
0
0
14
Martin Vazquez Nazaret
22
9
182
0
0
2
0
4
Merida Teresa
21
21
1412
0
0
0
0
12
Rodriguez Herrero Lucia Maria
25
25
1355
0
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cahynova Klara
30
27
1888
2
3
3
0
9
Franco Ana
25
11
257
1
0
1
0
10
Gabarro Inma
21
27
2077
6
2
3
0
17
Garcia Debora
34
25
1586
0
3
1
0
21
Gili Giner Gema
30
28
1303
5
1
1
0
6
Gonzalez Pamela
28
26
1519
6
2
9
1
5
Llamas Eva
32
27
2279
2
1
1
0
16
Perez Maria
22
23
1266
1
0
2
0
8
Sampedro Amanda
30
26
1839
1
5
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aparicio Arola
26
24
696
1
5
1
0
26
Cerrato Alba
17
5
80
0
0
0
0
30
Lopez Alba
19
3
12
0
0
0
0
19
Martin-Prieto Gutierrez Cristina
31
27
2320
15
3
6
0
7
Otermin Abella Rosa
23
25
1656
1
6
6
0
11
Payne Toni
29
28
2172
6
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toro Maspero Cristian Damian
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sullastres Esther
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gomes Diana
25
2
180
0
0
0
0
14
Martin Vazquez Nazaret
22
2
25
1
0
0
0
4
Merida Teresa
21
2
94
0
0
1
0
12
Rodriguez Herrero Lucia Maria
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cahynova Klara
30
1
87
0
0
0
0
10
Gabarro Inma
21
1
80
0
0
0
0
17
Garcia Debora
34
2
119
0
0
0
0
21
Gili Giner Gema
30
2
104
1
0
0
0
6
Gonzalez Pamela
28
2
180
1
0
0
0
5
Llamas Eva
32
1
87
0
0
0
0
16
Perez Maria
22
2
139
0
0
1
0
8
Sampedro Amanda
30
2
106
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aparicio Arola
26
2
43
0
1
0
0
26
Cerrato Alba
17
2
16
0
0
0
0
19
Martin-Prieto Gutierrez Cristina
31
2
152
1
0
0
0
7
Otermin Abella Rosa
23
2
152
0
1
0
0
11
Payne Toni
29
2
156
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toro Maspero Cristian Damian
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguirre Yolanda
25
7
630
0
0
0
0
31
Castro Claudia
23
0
0
0
0
0
0
1
Sullastres Esther
31
23
2070
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gomes Diana
25
22
1578
1
0
1
0
28
Lozano Elena
18
1
9
0
0
0
0
14
Martin Vazquez Nazaret
22
11
207
1
0
2
0
4
Merida Teresa
21
23
1506
0
0
1
0
12
Rodriguez Herrero Lucia Maria
25
26
1445
0
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cahynova Klara
30
28
1975
2
3
3
0
9
Franco Ana
25
11
257
1
0
1
0
10
Gabarro Inma
21
28
2157
6
2
3
0
17
Garcia Debora
34
27
1705
0
3
1
0
21
Gili Giner Gema
30
30
1407
6
1
1
0
6
Gonzalez Pamela
28
28
1699
7
2
9
1
5
Llamas Eva
32
28
2366
2
1
1
0
16
Perez Maria
22
25
1405
1
0
3
0
8
Sampedro Amanda
30
28
1945
1
6
7
0
34
Torres Julia
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aparicio Arola
26
26
739
1
6
1
0
26
Cerrato Alba
17
7
96
0
0
0
0
30
Lopez Alba
19
3
12
0
0
0
0
19
Martin-Prieto Gutierrez Cristina
31
29
2472
16
3
6
0
7
Otermin Abella Rosa
23
27
1808
1
7
6
0
11
Payne Toni
29
30
2328
6
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toro Maspero Cristian Damian
43
Quảng cáo
Quảng cáo