Sevilla FC Nữ (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sevilla FC Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Sevilla FC Nữ
Sân vận động:
Estadio Jesus Navas
(Sevilla)
Sức chứa:
10 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sullastres Esther
32
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lopez Alba
20
3
57
0
0
0
0
24
Marques Alice
20
5
347
0
0
1
1
15
Martin-Pozuelo Esther
26
5
322
0
0
0
0
34
Torres Julia
16
3
202
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnaiz Iris
31
5
322
0
0
0
0
23
Gabarro Inma
22
3
165
0
0
1
0
17
Garcia Debora
35
4
315
0
0
0
0
21
Gili Giner Gemma
31
1
77
0
0
0
0
22
Hagel Chantal
27
5
312
0
0
0
0
5
Llamas Eva
33
5
281
0
0
1
0
20
Marquez Rosa
24
5
431
1
0
0
0
6
Redondo Alicia
23
3
165
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alvarez Andrea
22
5
320
0
1
0
0
35
Barrios Xenia
16
1
10
0
0
0
0
19
Cerrato Alba
18
5
178
0
0
0
0
9
Kanteh Cham Fatoumata
28
5
327
0
0
1
0
11
Moral Lucia
21
4
157
0
0
0
0
7
Morcillo Raquel
26
2
72
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada David
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sullastres Esther
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lopez Alba
20
1
81
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnaiz Iris
31
1
1
0
0
0
0
10
Cortes Millaray
21
1
26
0
0
0
0
17
Garcia Debora
35
1
10
0
0
0
0
21
Gili Giner Gemma
31
1
90
0
0
0
0
5
Llamas Eva
33
1
90
0
0
0
0
6
Redondo Alicia
23
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cerrato Alba
18
1
90
1
0
0
0
9
Kanteh Cham Fatoumata
28
1
65
0
0
0
0
11
Moral Lucia
21
1
26
1
0
0
0
7
Morcillo Raquel
26
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada David
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguirre Yolanda
26
0
0
0
0
0
0
13
Fernandez Maria
24
0
0
0
0
0
0
31
Perez Mercedes
?
0
0
0
0
0
0
1
Sullastres Esther
32
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Estevez Alba
19
0
0
0
0
0
0
32
Koehler Gloria
18
0
0
0
0
0
0
30
Lopez Alba
20
4
138
0
0
1
0
24
Marques Alice
20
5
347
0
0
1
1
15
Martin-Pozuelo Esther
26
5
322
0
0
0
0
14
Martin Vazquez Nazaret
21
0
0
0
0
0
0
34
Torres Julia
16
3
202
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnaiz Iris
31
6
323
0
0
0
0
10
Cortes Millaray
21
1
26
0
0
0
0
23
Gabarro Inma
22
3
165
0
0
1
0
17
Garcia Debora
35
5
325
0
0
0
0
21
Gili Giner Gemma
31
2
167
0
0
0
0
22
Hagel Chantal
27
5
312
0
0
0
0
5
Llamas Eva
33
6
371
0
0
1
0
20
Marquez Rosa
24
5
431
1
0
0
0
6
Redondo Alicia
23
4
230
0
0
0
0
32
Rey Carla
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alvarez Andrea
22
5
320
0
1
0
0
35
Barrios Xenia
16
1
10
0
0
0
0
19
Cerrato Alba
18
6
268
1
0
0
0
37
Florido Duran Carmen
22
0
0
0
0
0
0
9
Kanteh Cham Fatoumata
28
6
392
0
0
1
0
11
Moral Lucia
21
5
183
1
0
0
0
7
Morcillo Raquel
26
3
162
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada David
43