SC Farense (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của SC Farense
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
SC Farense
Sân vận động:
Estádio de São Luís
(Faro)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Velho Ricardo
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Derick Poloni
31
1
84
0
1
0
0
4
Jorge Artur
30
2
180
0
0
2
0
44
Lucas Africo
29
4
345
0
0
1
0
3
Moreno Marco
23
4
358
0
0
1
0
28
Pastor
24
3
193
0
0
0
0
2
Paulo Victor
23
1
7
0
0
0
0
34
Raul Silva
34
1
84
0
0
1
0
70
Rivaldo
24
4
360
0
1
0
0
12
Talys
25
3
252
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barbosa Rafael
28
3
185
0
0
1
0
16
Bastos Almeida Geovanny Miguel
20
3
108
0
0
0
0
29
Claudio Falcao
30
5
450
0
0
2
0
93
Menino Miguel
21
2
119
0
0
0
0
6
Neto
33
5
261
0
0
2
0
21
Soares Filipe
25
4
143
0
0
0
0
10
Velasquez Jhon
29
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balde Elves
24
3
85
0
0
0
0
11
Bermejo Alex
25
3
124
1
0
0
0
71
Jaime
26
1
40
0
0
0
0
77
Matias Marco
35
4
159
0
0
0
0
79
Merghem Mehdi
27
1
79
0
0
0
0
19
Millan Alejandro
24
3
95
0
0
0
0
14
Poveda Dario
27
5
177
0
0
0
0
9
Tomane
31
5
363
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mota Jose
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Canizares Lucas
22
0
0
0
0
0
0
22
Carvalho Miguel
28
0
0
0
0
0
0
51
Kaique Pereira
Chấn thương cẳng tay
21
0
0
0
0
0
0
47
Kauan
22
0
0
0
0
0
0
33
Velho Ricardo
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Derick Poloni
31
1
84
0
1
0
0
4
Jorge Artur
30
2
180
0
0
2
0
44
Lucas Africo
29
4
345
0
0
1
0
3
Moreno Marco
23
4
358
0
0
1
0
28
Pastor
24
3
193
0
0
0
0
2
Paulo Victor
23
1
7
0
0
0
0
34
Raul Silva
34
1
84
0
0
1
0
70
Rivaldo
24
4
360
0
1
0
0
12
Talys
25
3
252
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barbosa Rafael
28
3
185
0
0
1
0
16
Bastos Almeida Geovanny Miguel
20
3
108
0
0
0
0
29
Claudio Falcao
30
5
450
0
0
2
0
93
Menino Miguel
21
2
119
0
0
0
0
6
Neto
33
5
261
0
0
2
0
50
Seruca Andre
23
0
0
0
0
0
0
21
Soares Filipe
25
4
143
0
0
0
0
88
Teixeira Rafael
18
0
0
0
0
0
0
10
Velasquez Jhon
29
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balde Elves
24
3
85
0
0
0
0
11
Bermejo Alex
25
3
124
1
0
0
0
18
Cuba
21
0
0
0
0
0
0
71
Jaime
26
1
40
0
0
0
0
77
Matias Marco
35
4
159
0
0
0
0
79
Merghem Mehdi
27
1
79
0
0
0
0
19
Millan Alejandro
24
3
95
0
0
0
0
14
Poveda Dario
27
5
177
0
0
0
0
9
Tomane
31
5
363
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mota Jose
60
Quảng cáo