SC Farense (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của SC Farense
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
SC Farense
Sân vận động:
Estádio de São Luís
(Faro)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Araujo Brian
25
1
90
0
0
0
0
33
Velho Ricardo
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alysson
22
1
45
0
0
0
0
3
D'Agrella Lucas
20
4
288
0
0
0
0
2
Delgado Fran
24
2
84
0
0
0
0
6
Derick Poloni
32
3
170
0
1
0
0
26
Fernandes Ruben
39
2
94
0
0
1
0
34
Herrero Toni
24
4
315
0
0
0
0
40
Matheus Goncalves
21
1
12
0
0
1
0
70
Rivaldo
24
1
46
0
0
1
0
5
Romero Franco
30
4
313
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bastos Almeida Geovanny Miguel
21
2
81
0
0
1
0
29
Claudio Falcao
31
4
360
1
0
3
0
23
Gjorgjev Nikola
28
3
107
0
0
0
0
8
Menino Miguel
22
1
60
0
0
1
0
20
Semedo Yannick
29
4
339
0
0
1
0
88
Teixeira Rafael
19
3
100
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almeida Bruno
28
4
236
0
0
2
0
17
Candeias Andre
22
4
236
0
0
1
0
7
Costa Rui
29
3
210
0
0
0
0
25
Dorregaray Diego
33
2
40
0
0
0
0
21
Jaime
27
3
169
0
0
0
0
77
Matias Marco
36
4
298
0
0
0
0
90
Sangare Balla
25
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silas
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Araujo Brian
25
1
90
0
0
0
0
22
Carvalho Miguel
29
0
0
0
0
0
0
30
Tannander Jakob
25
0
0
0
0
0
0
33
Velho Ricardo
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alysson
22
1
45
0
0
0
0
3
D'Agrella Lucas
20
4
288
0
0
0
0
2
Delgado Fran
24
2
84
0
0
0
0
6
Derick Poloni
32
3
170
0
1
0
0
26
Fernandes Ruben
39
2
94
0
0
1
0
34
Herrero Toni
24
4
315
0
0
0
0
40
Matheus Goncalves
21
1
12
0
0
1
0
34
Raul Silva
35
0
0
0
0
0
0
70
Rivaldo
24
1
46
0
0
1
0
5
Romero Franco
30
4
313
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bastos Almeida Geovanny Miguel
21
2
81
0
0
1
0
29
Claudio Falcao
31
4
360
1
0
3
0
23
Gjorgjev Nikola
28
3
107
0
0
0
0
8
Menino Miguel
22
1
60
0
0
1
0
6
Ndiaye Assane
25
0
0
0
0
0
0
20
Semedo Yannick
29
4
339
0
0
1
0
88
Teixeira Rafael
19
3
100
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almeida Bruno
28
4
236
0
0
2
0
17
Candeias Andre
22
4
236
0
0
1
0
7
Costa Rui
29
3
210
0
0
0
0
25
Dorregaray Diego
33
2
40
0
0
0
0
21
Jaime
27
3
169
0
0
0
0
77
Matias Marco
36
4
298
0
0
0
0
14
Poveda Dario
28
0
0
0
0
0
0
90
Sangare Balla
25
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silas
49