Sassuolo (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sassuolo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Sassuolo
Sân vận động:
Mapei Stadium – Città del Tricolore
(Reggio Emilia)
Sức chứa:
21 525
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Consigli Andrea
37
34
3060
0
0
1
0
28
Cragno Alessio
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Doig Josh
21
14
1182
0
2
5
0
5
Erlic Martin
26
30
2517
1
0
5
0
13
Ferrari Gian Marco
32
29
2094
1
0
4
0
19
Kumbulla Marash
24
6
292
0
0
1
0
2
Missori Filippo
20
6
134
0
0
0
0
3
Pedersen Marcus
23
26
1584
0
2
4
0
22
Toljan Jeremy
29
24
2070
0
5
1
0
44
Tressoldi Ruan
24
25
1460
0
0
7
1
21
Viti Mattia
22
14
896
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bajrami Nedim
25
28
1324
2
2
0
0
24
Boloca Daniel
25
29
1998
1
0
6
1
8
Kumi Justin
19
1
4
0
0
0
0
45
Lauriente Armand
25
35
2822
5
4
5
0
35
Lipani Luca
18
7
306
0
0
0
0
7
Matheus Henrique
26
30
2416
2
2
6
0
14
Obiang Pedro
32
6
332
0
0
1
0
6
Racic Uros
26
20
763
1
1
1
0
42
Thorstvedt Kristian
25
32
2270
6
1
6
0
23
Volpato Cristian
20
21
574
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Berardi Domenico
Chấn thương gót chân Achilles
29
17
1438
9
3
6
0
20
Castillejo Samu
Chấn thương
29
17
542
0
0
2
0
15
Ceide Emil Konradsen
22
11
176
0
0
0
0
92
Defrel Gregoire
Chấn thương
32
19
718
1
2
0
0
8
Mulattieri Samuele
23
26
381
0
0
1
0
9
Pinamonti Andrea
24
36
3002
11
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ballardini Davide
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Consigli Andrea
37
1
120
0
0
0
0
28
Cragno Alessio
29
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Erlic Martin
26
1
120
0
0
1
0
13
Ferrari Gian Marco
32
1
90
0
0
0
0
2
Missori Filippo
20
3
235
0
0
0
0
3
Pedersen Marcus
23
2
135
0
0
0
0
22
Toljan Jeremy
29
2
165
0
1
0
0
44
Tressoldi Ruan
24
3
266
0
0
0
0
21
Viti Mattia
22
3
231
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bajrami Nedim
25
3
185
1
0
0
0
24
Boloca Daniel
25
2
29
1
0
0
0
45
Lauriente Armand
25
3
155
0
0
0
0
35
Lipani Luca
18
2
114
0
0
0
0
7
Matheus Henrique
26
1
120
0
1
0
0
6
Racic Uros
26
1
91
0
0
1
0
42
Thorstvedt Kristian
25
2
61
0
0
0
0
23
Volpato Cristian
20
3
194
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Berardi Domenico
Chấn thương gót chân Achilles
29
1
45
0
0
1
0
20
Castillejo Samu
Chấn thương
29
2
151
0
0
0
0
15
Ceide Emil Konradsen
22
3
179
1
0
1
0
92
Defrel Gregoire
Chấn thương
32
2
196
0
0
1
0
8
Mulattieri Samuele
23
3
245
2
0
0
0
9
Pinamonti Andrea
24
2
106
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ballardini Davide
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Consigli Andrea
37
35
3180
0
0
1
0
28
Cragno Alessio
29
4
390
0
0
0
0
25
Pegolo Gianluca
43
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Doig Josh
21
14
1182
0
2
5
0
5
Erlic Martin
26
31
2637
1
0
6
0
37
Falasca Matteo
20
0
0
0
0
0
0
13
Ferrari Gian Marco
32
30
2184
1
0
4
0
19
Kumbulla Marash
24
6
292
0
0
1
0
4
Loeffen Seb
20
0
0
0
0
0
0
2
Missori Filippo
20
9
369
0
0
0
0
3
Pedersen Marcus
23
28
1719
0
2
4
0
22
Toljan Jeremy
29
26
2235
0
6
1
0
44
Tressoldi Ruan
24
28
1726
0
0
7
1
21
Viti Mattia
22
17
1127
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bajrami Nedim
25
31
1509
3
2
0
0
24
Boloca Daniel
25
31
2027
2
0
6
1
8
Kumi Justin
19
1
4
0
0
0
0
45
Lauriente Armand
25
38
2977
5
4
5
0
35
Lipani Luca
18
9
420
0
0
0
0
7
Matheus Henrique
26
31
2536
2
3
6
0
14
Obiang Pedro
32
6
332
0
0
1
0
6
Racic Uros
26
21
854
1
1
2
0
42
Thorstvedt Kristian
25
34
2331
6
1
6
0
23
Volpato Cristian
20
24
768
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Berardi Domenico
Chấn thương gót chân Achilles
29
18
1483
9
3
7
0
20
Castillejo Samu
Chấn thương
29
19
693
0
0
2
0
15
Ceide Emil Konradsen
22
14
355
1
0
1
0
92
Defrel Gregoire
Chấn thương
32
21
914
1
2
1
0
8
Mulattieri Samuele
23
29
626
2
0
1
0
9
Pinamonti Andrea
24
38
3108
12
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ballardini Davide
60
Quảng cáo
Quảng cáo