Sassuolo Nữ (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sassuolo Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Sassuolo Nữ
Sân vận động:
Stadio Enzo Ricci
Sức chứa:
4 008
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Nữ
Coppa Italia Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Durand Solene
29
24
2139
0
0
1
0
32
Kresche Isabella
25
2
112
0
0
0
0
1
Lonni Lia
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Filangeri Maria Luisa
24
25
2218
0
2
5
0
6
Jane Refiloe
31
7
370
0
0
0
0
3
Mella Sara
26
11
685
0
0
2
0
20
Orsi Benedetta
24
20
1709
0
0
3
0
5
Passeri Angela
19
10
518
0
0
1
0
2
Philtjens Davina
35
24
2065
0
1
1
0
4
Pleidrup Caroline
23
26
2312
1
1
3
0
29
Poje Mihelic Naja
?
12
422
0
1
1
0
7
Santoro Erika
24
14
612
0
0
1
1
78
Simon Benedicte
27
7
148
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brignoli Benedetta
24
13
662
0
0
1
0
26
Clelland Lana
31
21
1352
9
3
0
0
12
Eboa Missipo Kassandra Ndoutou
26
24
1756
1
0
1
0
8
Pondini Giada
27
24
1746
0
1
0
0
19
Sciabica Manuela
17
11
282
2
0
2
0
23
Tudisco Giorgia
29
3
29
0
0
0
0
91
Zamanian Annahita
26
11
525
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Beccari Chiara
19
21
1296
5
5
4
0
99
Kullashi Loreta
25
25
1395
7
4
2
0
27
Monterubbiano Valeria
27
16
386
1
2
0
0
17
Prugna Cecilia
26
21
1395
2
2
1
0
9
Sabatino Daniela
38
24
1549
7
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Piovani Gianpiero
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Kresche Isabella
25
1
90
0
0
0
0
1
Lonni Lia
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Filangeri Maria Luisa
24
2
124
0
0
0
0
3
Mella Sara
26
2
124
0
0
1
0
20
Orsi Benedetta
24
1
90
0
0
0
0
5
Passeri Angela
19
2
180
0
0
0
0
2
Philtjens Davina
35
1
57
0
0
0
0
4
Pleidrup Caroline
23
1
57
0
0
0
0
29
Poje Mihelic Naja
?
1
90
0
0
0
0
7
Santoro Erika
24
3
167
1
0
0
0
78
Simon Benedicte
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Clelland Lana
31
1
23
0
0
0
0
12
Eboa Missipo Kassandra Ndoutou
26
2
89
0
0
0
0
8
Pondini Giada
27
2
138
0
0
0
0
19
Sciabica Manuela
17
2
129
0
0
0
0
23
Tudisco Giorgia
29
2
147
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Beccari Chiara
19
1
34
0
0
0
0
99
Kullashi Loreta
25
1
34
0
0
0
0
27
Monterubbiano Valeria
27
2
147
0
0
0
0
17
Prugna Cecilia
26
2
33
0
0
0
0
9
Sabatino Daniela
38
2
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Piovani Gianpiero
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Durand Solene
29
24
2139
0
0
1
0
32
Kresche Isabella
25
3
202
0
0
0
0
1
Lonni Lia
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Filangeri Maria Luisa
24
27
2342
0
2
5
0
6
Jane Refiloe
31
7
370
0
0
0
0
3
Mella Sara
26
13
809
0
0
3
0
20
Orsi Benedetta
24
21
1799
0
0
3
0
5
Passeri Angela
19
12
698
0
0
1
0
2
Philtjens Davina
35
25
2122
0
1
1
0
4
Pleidrup Caroline
23
27
2369
1
1
3
0
29
Poje Mihelic Naja
?
13
512
0
1
1
0
7
Santoro Erika
24
17
779
1
0
1
1
78
Simon Benedicte
27
8
238
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brignoli Benedetta
24
13
662
0
0
1
0
26
Clelland Lana
31
22
1375
9
3
0
0
12
Eboa Missipo Kassandra Ndoutou
26
26
1845
1
0
1
0
8
Pondini Giada
27
26
1884
0
1
0
0
19
Sciabica Manuela
17
13
411
2
0
2
0
23
Tudisco Giorgia
29
5
176
0
0
0
0
91
Zamanian Annahita
26
11
525
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Beccari Chiara
19
22
1330
5
5
4
0
99
Kullashi Loreta
25
26
1429
7
4
2
0
27
Monterubbiano Valeria
27
18
533
1
2
0
0
17
Prugna Cecilia
26
23
1428
2
2
1
0
9
Sabatino Daniela
38
26
1606
7
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Piovani Gianpiero
55
Quảng cáo
Quảng cáo