Sao Bernardo (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sao Bernardo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Sao Bernardo
Sân vận động:
Estadio Primeiro de Maio
(Sao Bernardo)
Sức chứa:
15 759
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paulista
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alex Alves
37
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Alan Santos
33
10
739
0
1
3
0
26
Davi Gabriel
26
4
202
0
1
0
0
3
Helder Maciel
34
11
960
2
0
5
0
21
Hugo Sanches
29
11
424
0
0
1
0
25
Pedro Carrerette
25
7
594
0
1
2
0
4
Rafael Forster
33
8
586
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arthur Henrique
30
11
923
0
0
0
0
33
Kaua Jesus
20
5
115
0
0
0
0
31
Lucas Lima
23
11
797
1
1
3
0
8
Rodrigo Souza
36
10
672
0
1
1
1
17
Romisson
27
11
494
1
0
0
0
10
Vitinho Mesquita
33
2
104
0
0
1
0
66
Vitor Ricardo
24
11
679
0
4
2
0
23
Wesley
28
10
465
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Joao Carlos
37
8
438
1
0
0
0
99
Kayke
36
10
496
2
0
1
0
7
Lucas Tocantins
29
11
707
1
0
2
0
14
Luiz Filipe
23
5
140
0
0
0
0
77
Matheus Martins
26
2
51
0
0
0
0
88
Silvinho
33
10
533
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ricardo Catala
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alex Alves
37
6
540
0
0
1
0
12
Junior Oliveira
34
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Alan Santos
33
2
116
0
0
1
0
97
Augusto
27
5
380
0
0
4
0
26
Davi Gabriel
26
7
314
0
0
1
0
3
Helder Maciel
34
7
588
0
0
3
0
21
Hugo Sanches
29
7
352
0
0
0
0
43
Joao Ramos
21
4
224
0
0
0
0
4
Rafael Forster
33
5
450
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arthur Henrique
30
5
335
0
0
1
0
5
Breno
23
2
48
0
0
1
0
33
Kaua Jesus
20
1
46
0
0
0
0
31
Lucas Lima
23
6
504
3
0
3
1
17
Romisson
27
7
609
0
0
1
0
10
Vitinho Mesquita
33
5
125
0
0
2
0
66
Vitor Ricardo
24
5
283
1
0
0
0
23
Wesley
28
5
126
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Joao Carlos
37
2
53
0
0
0
0
11
Joao Diogo
25
5
138
1
0
3
0
99
Kayke
36
7
574
4
0
2
0
7
Lucas Tocantins
29
5
229
1
0
0
0
14
Luiz Filipe
23
5
310
3
0
0
0
20
Nycollas
21
1
16
0
0
0
0
88
Silvinho
33
6
488
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ricardo Catala
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alex Alves
37
18
1620
0
0
2
0
27
Anareto Kaue
21
0
0
0
0
0
0
12
Junior Oliveira
34
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Alan Santos
33
12
855
0
1
4
0
97
Augusto
27
5
380
0
0
4
0
26
Davi Gabriel
26
11
516
0
1
1
0
3
Helder Maciel
34
18
1548
2
0
8
0
21
Hugo Sanches
29
18
776
0
0
1
0
2
Jeferson
27
0
0
0
0
0
0
43
Joao Ramos
21
4
224
0
0
0
0
5
Paulo Eduardo
22
0
0
0
0
0
0
25
Pedro Carrerette
25
7
594
0
1
2
0
4
Rafael Forster
33
13
1036
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arthur Henrique
30
16
1258
0
0
1
0
5
Breno
23
2
48
0
0
1
0
33
Kaua Jesus
20
6
161
0
0
0
0
31
Lucas Lima
23
17
1301
4
1
6
1
8
Rodrigo Souza
36
10
672
0
1
1
1
17
Romisson
27
18
1103
1
0
1
0
10
Vitinho Mesquita
33
7
229
0
0
3
0
66
Vitor Ricardo
24
16
962
1
4
2
0
18
Wendell
18
0
0
0
0
0
0
23
Wesley
28
15
591
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Hannyel Kevin
21
0
0
0
0
0
0
9
Joao Carlos
37
10
491
1
0
0
0
11
Joao Diogo
25
5
138
1
0
3
0
99
Kayke
36
17
1070
6
0
3
0
7
Lucas Tocantins
29
16
936
2
0
2
0
14
Luiz Filipe
23
10
450
3
0
0
0
77
Matheus Martins
26
2
51
0
0
0
0
75
Maycon Douglas
27
0
0
0
0
0
0
20
Nycollas
21
1
16
0
0
0
0
88
Silvinho
33
16
1021
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ricardo Catala
42
Quảng cáo
Quảng cáo