Santos (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Santos
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Santos
Sân vận động:
Estádio Vila Belmiro
(Santos)
Sức chứa:
16 068
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paulista
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joao Paulo
28
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aderlan
Chấn thương
33
12
824
0
2
4
0
4
Gil
Chấn thương
36
16
1433
0
0
1
0
3
Hayner
28
12
814
1
1
3
1
32
Jair
19
2
55
0
0
0
0
44
Joao Pedro Chermont
18
5
150
0
0
1
0
6
Joaquim
25
15
1297
2
0
3
0
23
Kevyson
Chấn thương
20
3
95
0
0
0
0
26
Pedro
21
5
173
0
0
0
0
33
Souza
17
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Cazares
32
11
525
1
0
0
0
21
Diego Pituca
31
15
1309
1
0
1
0
20
Giuliano
33
7
422
3
1
0
0
5
Joao Schmidt
30
16
1260
1
0
3
0
15
Nonato
26
7
251
0
0
0
0
22
Otero Romulo
31
14
845
3
3
4
1
8
Rincon Tomas
36
14
294
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Furch Julio
Chấn thương
34
13
669
3
0
0
0
11
Guilherme
29
15
1246
3
2
1
0
30
Morelos Alfredo
27
11
468
2
1
3
0
7
Pedrinho
24
9
480
0
3
0
0
42
Weslley Patati
20
6
124
0
0
0
0
27
Willian Bigode
37
10
519
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabio Carille
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joao Paulo
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aderlan
Chấn thương
33
1
46
0
0
0
0
2
Alex Nascimento
25
2
95
0
0
0
0
31
Escobar Gonzalo
27
3
243
0
0
1
0
4
Gil
Chấn thương
36
3
266
0
0
0
0
3
Hayner
28
2
74
0
0
0
0
44
Joao Pedro Chermont
18
4
260
1
0
1
0
6
Joaquim
25
4
348
0
0
1
0
29
Rodrigo Ferreira
29
3
102
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Cazares
32
1
21
0
0
0
0
21
Diego Pituca
31
4
360
1
1
0
0
20
Giuliano
33
4
307
1
1
0
0
5
Joao Schmidt
30
4
296
0
1
0
0
22
Otero Romulo
31
4
240
0
0
0
0
88
Patrick
31
2
73
0
0
0
0
8
Rincon Tomas
36
4
74
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Furch Julio
Chấn thương
34
2
51
1
0
0
0
11
Guilherme
29
4
360
2
2
0
0
18
Monteiro Enzo
20
1
61
0
0
0
0
30
Morelos Alfredo
27
3
242
1
0
0
0
7
Pedrinho
24
1
30
1
0
0
0
42
Weslley Patati
20
2
49
0
0
0
0
27
Willian Bigode
37
2
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabio Carille
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diogenes
23
0
0
0
0
0
0
77
Gabriel Brazao
23
0
0
0
0
0
0
Joao Fernandes
19
0
0
0
0
0
0
1
Joao Paulo
28
20
1800
0
0
0
0
34
Joao Pedro
16
0
0
0
0
0
0
50
Paulo Mazoti
23
0
0
0
0
0
0
21
Rodrigo Falcao
Chấn thương
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aderlan
Chấn thương
33
13
870
0
2
4
0
2
Alex Nascimento
25
2
95
0
0
0
0
40
Cadu
22
0
0
0
0
0
0
13
Derick
22
0
0
0
0
0
0
16
Diego
19
0
0
0
0
0
0
Diego Santos
17
0
0
0
0
0
0
16
Dodo
32
0
0
0
0
0
0
31
Escobar Gonzalo
27
3
243
0
0
1
0
4
Gil
Chấn thương
36
19
1699
0
0
1
0
3
Hayner
28
14
888
1
1
3
1
32
Jair
19
2
55
0
0
0
0
44
Joao Pedro Chermont
18
9
410
1
0
2
0
6
Joaquim
25
19
1645
2
0
4
0
23
Kevyson
Chấn thương
20
3
95
0
0
0
0
26
Pedro
21
5
173
0
0
0
0
29
Rodrigo Ferreira
29
3
102
0
0
0
0
40
Samuel
18
0
0
0
0
0
0
33
Souza
17
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bernardo Paias
19
0
0
0
0
0
0
36
Cazares
32
12
546
1
0
0
0
21
Diego Pituca
31
19
1669
2
1
1
0
20
Giuliano
33
11
729
4
2
0
0
21
Hyan
20
0
0
0
0
0
0
18
Ivonei
22
0
0
0
0
0
0
5
Joao Schmidt
30
20
1556
1
1
3
0
Kenay Martins
18
0
0
0
0
0
0
45
Kevin Malthus
21
0
0
0
0
0
0
47
Miguelito
20
0
0
0
0
0
0
15
Nonato
26
7
251
0
0
0
0
22
Otero Romulo
31
18
1085
3
3
4
1
88
Patrick
31
2
73
0
0
0
0
17
Profeta Nicola
18
0
0
0
0
0
0
8
Rincon Tomas
36
18
368
0
0
2
0
37
Serginho
33
0
0
0
0
0
0
17
Vinicius
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruno Marques
25
0
0
0
0
0
0
Felipe Laurindo
19
0
0
0
0
0
0
9
Furch Julio
Chấn thương
34
15
720
4
0
0
0
11
Guilherme
29
19
1606
5
4
1
0
18
Monteiro Enzo
20
1
61
0
0
0
0
30
Morelos Alfredo
27
14
710
3
1
3
0
7
Pedrinho
24
10
510
1
3
0
0
42
Weslley Patati
20
8
173
0
0
0
0
27
Willian Bigode
37
12
541
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabio Carille
50
Quảng cáo
Quảng cáo