Santa Ana (Bóng đá, Costa Rica). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Santa Ana
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Costa Rica
Santa Ana
Sân vận động:
Sân vận động Piedades
(Santa Ana)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pemberton Patrick
42
7
630
0
0
0
0
22
Rodriguez Bryan
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acosta Johnny
41
9
805
1
0
3
1
4
Morejon Dariel
25
9
671
0
0
2
0
6
Salvatierra Jose
34
8
558
0
0
2
0
2
Taylor Samir
20
11
759
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Astua Bryan
24
4
88
0
0
0
0
33
Casado Emanuel
30
2
114
0
0
0
0
19
Castro Geancarlo
22
8
380
0
0
0
0
8
Condega Johan Salomon
40
11
732
0
0
3
0
7
Cordero Esyin
29
5
182
0
0
0
0
5
Fallas Luis
26
6
203
0
0
1
0
23
Forbes Jarret
?
2
20
0
0
0
0
21
Juarez Fred
23
6
201
0
0
2
0
10
Martinez Jonathan
26
7
170
1
0
0
0
18
Puga Eduard
26
5
133
1
0
0
0
14
Russell Russell Manfred
35
2
68
0
0
1
0
24
Sanchez Jorman
26
3
195
0
0
1
0
11
Torres Jose David
27
10
771
0
0
0
0
39
Villalobos Mauricio
25
11
933
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Camareno Javier
26
6
358
0
0
1
0
29
Chavarria Vinicio
25
1
31
0
0
0
0
15
Chevez Adrian
20
11
982
2
0
1
0
16
Hansen Jonathan
36
10
723
0
0
2
0
99
Jimenez Bryan
28
1
15
0
0
0
0
13
Reyes Andy
25
9
564
2
0
0
0
98
Taylor Randy
26
8
294
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oviedo Christian
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Martinez Neyser
19
0
0
0
0
0
0
1
Pemberton Patrick
42
7
630
0
0
0
0
22
Rodriguez Bryan
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acosta Johnny
41
9
805
1
0
3
1
4
Morejon Dariel
25
9
671
0
0
2
0
6
Salvatierra Jose
34
8
558
0
0
2
0
2
Taylor Samir
20
11
759
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Astua Bryan
24
4
88
0
0
0
0
33
Casado Emanuel
30
2
114
0
0
0
0
19
Castro Geancarlo
22
8
380
0
0
0
0
8
Condega Johan Salomon
40
11
732
0
0
3
0
7
Cordero Esyin
29
5
182
0
0
0
0
5
Fallas Luis
26
6
203
0
0
1
0
23
Forbes Jarret
?
2
20
0
0
0
0
77
Gonzalez Jose
27
0
0
0
0
0
0
21
Juarez Fred
23
6
201
0
0
2
0
10
Martinez Jonathan
26
7
170
1
0
0
0
18
Puga Eduard
26
5
133
1
0
0
0
14
Russell Russell Manfred
35
2
68
0
0
1
0
24
Sanchez Jorman
26
3
195
0
0
1
0
11
Torres Jose David
27
10
771
0
0
0
0
27
Venegas Fabricio
26
0
0
0
0
0
0
39
Villalobos Mauricio
25
11
933
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Camareno Javier
26
6
358
0
0
1
0
29
Chavarria Vinicio
25
1
31
0
0
0
0
15
Chevez Adrian
20
11
982
2
0
1
0
16
Hansen Jonathan
36
10
723
0
0
2
0
99
Jimenez Bryan
28
1
15
0
0
0
0
13
Reyes Andy
25
9
564
2
0
0
0
98
Taylor Randy
26
8
294
0
0
1
0
54
Zuniga Erick
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oviedo Christian
46
Quảng cáo