Sandnes (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sandnes
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Sandnes
Sân vận động:
Øster Hus Arena
(Sandnes)
Sức chứa:
6 046
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lonning Sander Ake Andreas
21
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berger Espen
30
12
1051
0
0
0
0
23
Berland Erik
19
6
251
0
0
0
0
28
Bertelsen Noah
18
3
97
1
0
0
0
17
Nyhagen Andreas
25
11
582
1
1
2
0
18
Solheim Vegard
19
9
617
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aanesland Markus
26
11
654
1
1
2
0
4
Bager Mads
23
12
910
0
1
0
0
19
Braut Daniel
19
10
753
3
1
1
0
21
Brkic Haris
24
11
875
1
1
4
0
24
Derviskadic Emir
20
3
261
0
0
1
0
31
Hjorteseth Isak
20
12
658
0
1
0
0
26
Memedov Artan
19
9
198
1
0
1
0
8
Moldskred Matias
26
4
170
0
1
1
0
5
Oregaard Horni
21
10
739
0
0
3
0
22
Sakor Vajebah
28
9
699
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hoiland Tommy
35
12
968
7
3
2
0
15
Jensen Henrik
23
7
152
0
0
1
0
2
Kleppa Herman
27
6
351
1
1
0
0
11
Kvernstuen Jarmund
23
10
625
0
3
1
0
25
Osenbroch Endre
20
9
245
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Thomas
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lonning Sander Ake Andreas
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berger Espen
30
2
154
1
0
1
0
23
Berland Erik
19
1
0
0
0
0
0
28
Bertelsen Noah
18
1
32
0
0
0
0
17
Nyhagen Andreas
25
2
151
1
0
0
0
18
Solheim Vegard
19
2
149
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aanesland Markus
26
2
172
0
0
0
0
4
Bager Mads
23
3
57
0
0
0
0
19
Braut Daniel
19
2
180
1
0
0
0
21
Brkic Haris
24
3
146
2
0
0
0
31
Hjorteseth Isak
20
3
29
0
0
0
0
26
Memedov Artan
19
2
9
0
0
1
0
5
Oregaard Horni
21
2
180
0
0
0
0
22
Sakor Vajebah
28
2
161
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hoiland Tommy
35
4
120
6
0
0
0
15
Jensen Henrik
23
3
62
1
0
0
0
11
Kvernstuen Jarmund
23
3
162
4
0
0
0
25
Osenbroch Endre
20
2
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Thomas
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Flolid Tord
19
0
0
0
0
0
0
12
Haugland Stian
18
0
0
0
0
0
0
1
Lonning Sander Ake Andreas
21
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berger Espen
30
14
1205
1
0
1
0
23
Berland Erik
19
7
251
0
0
0
0
28
Bertelsen Noah
18
4
129
1
0
0
0
16
Kringstad Erik
19
0
0
0
0
0
0
17
Nyhagen Andreas
25
13
733
2
1
2
0
18
Solheim Vegard
19
11
766
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aanesland Markus
26
13
826
1
1
2
0
9
Arifagic Daniel
17
0
0
0
0
0
0
4
Bager Mads
23
15
967
0
1
0
0
19
Braut Daniel
19
12
933
4
1
1
0
21
Brkic Haris
24
14
1021
3
1
4
0
24
Derviskadic Emir
20
3
261
0
0
1
0
31
Hjorteseth Isak
20
15
687
0
1
0
0
26
Memedov Artan
19
11
207
1
0
2
0
8
Moldskred Matias
26
4
170
0
1
1
0
5
Oregaard Horni
21
12
919
0
0
3
0
Rabenorolahy Marius
17
0
0
0
0
0
0
22
Sakor Vajebah
28
11
860
2
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brandeggen Bard
23
0
0
0
0
0
0
10
Hoiland Tommy
35
16
1088
13
3
2
0
15
Jensen Henrik
23
10
214
1
0
1
0
2
Kleppa Herman
27
6
351
1
1
0
0
11
Kvernstuen Jarmund
23
13
787
4
3
1
0
25
Osenbroch Endre
20
11
291
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Thomas
51
Quảng cáo
Quảng cáo