Sandecja Nowy S. (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sandecja Nowy S.
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Sandecja Nowy S.
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Polacek Martin
34
12
1080
0
0
1
0
1
Sokol Pawel
24
18
1615
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bartkow Mateusz
32
20
1402
1
0
4
1
3
Buchta Petr
31
10
841
1
0
3
1
10
Golebiowski Radoslaw
22
29
1908
6
0
10
0
23
Kowalik Piotr
17
25
1996
0
0
4
0
26
Rutkowski Michal
29
18
1213
1
0
7
0
24
Slaby Kamil
31
25
2085
1
0
9
2
31
Sobczak Filip
21
19
1252
2
0
5
0
5
Szufryn Dawid
37
7
469
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bryla Patryk
34
17
793
0
0
2
0
19
Kolbon Tomasz
29
21
1727
1
0
6
0
20
Kwietniewski Mikolaj
25
27
1333
4
0
3
0
29
Marcinho
27
18
581
0
0
0
0
22
Maslanka Igor
18
3
130
0
0
0
0
17
Nawotka Tomasz
27
31
2450
1
0
7
0
9
Potoma Denis
24
30
2188
2
0
6
1
18
Talar Kacper
19
25
1352
0
0
4
0
36
Vaclavik Rastislav
27
20
1253
2
0
6
0
28
Zoladz Bruno
33
6
363
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Kaminski Wiktor
20
10
476
0
0
1
0
92
Orzel Arkadiusz
18
12
222
0
0
1
0
99
Wilczynski Jakub
22
12
657
2
0
1
0
7
Wolsztynski Rafal
29
13
1045
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kafarski Tomasz
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Polacek Martin
34
12
1080
0
0
1
0
1
Sokol Pawel
24
18
1615
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bartkow Mateusz
32
20
1402
1
0
4
1
3
Buchta Petr
31
10
841
1
0
3
1
10
Golebiowski Radoslaw
22
29
1908
6
0
10
0
23
Kowalik Piotr
17
25
1996
0
0
4
0
26
Rutkowski Michal
29
18
1213
1
0
7
0
24
Slaby Kamil
31
25
2085
1
0
9
2
31
Sobczak Filip
21
19
1252
2
0
5
0
5
Szufryn Dawid
37
7
469
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bryla Patryk
34
17
793
0
0
2
0
19
Kolbon Tomasz
29
21
1727
1
0
6
0
20
Kwietniewski Mikolaj
25
27
1333
4
0
3
0
29
Marcinho
27
18
581
0
0
0
0
22
Maslanka Igor
18
3
130
0
0
0
0
17
Nawotka Tomasz
27
31
2450
1
0
7
0
9
Potoma Denis
24
30
2188
2
0
6
1
18
Talar Kacper
19
25
1352
0
0
4
0
36
Vaclavik Rastislav
27
20
1253
2
0
6
0
28
Zoladz Bruno
33
6
363
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Kaminski Wiktor
20
10
476
0
0
1
0
92
Orzel Arkadiusz
18
12
222
0
0
1
0
99
Wilczynski Jakub
22
12
657
2
0
1
0
7
Wolsztynski Rafal
29
13
1045
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kafarski Tomasz
49
Quảng cáo
Quảng cáo