Sandecja Nowy S. (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sandecja Nowy S.
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Sandecja Nowy S.
Sân vận động:
Stadion Ojca Władysława Augustynka
(Nowy Sącz)
Sức chứa:
8 111
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Jelen Mateusz
18
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Blyszko Wojciech
25
6
540
0
0
2
0
26
Rutkowski Michal
31
2
101
0
0
1
0
74
Skalecki Przemyslaw
25
5
333
0
0
1
0
24
Slaby Kamil
32
6
486
0
0
2
0
77
Zietek Leon
19
6
295
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Brenkus Adam
26
4
73
0
0
1
0
28
Cwielong Kacper
18
1
21
0
0
0
0
33
Kasprzak Bartlomiej
32
5
255
0
0
2
0
19
Kolbon Tomasz
31
6
480
2
0
0
0
17
Nawotka Tomasz
28
5
402
0
0
1
0
98
Ogorzaly Kamil
25
5
379
0
0
0
0
16
Smajdor Karol
24
2
64
0
0
1
0
11
Talar Kacper
21
6
389
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Gorski Jakub
23
3
66
0
0
0
0
92
Orzel Arkadiusz
19
4
229
0
0
0
0
99
Oure Simeon
25
6
434
3
0
1
0
10
Pietraszkiewicz Daniel
23
6
487
1
0
1
0
25
Piszczek Filip
30
5
207
2
0
2
0
7
Wolsztynski Rafal
30
5
187
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mierzejewski Lukasz
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Jelen Mateusz
18
6
540
0
0
1
0
91
Polacek Martin
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Blyszko Wojciech
25
6
540
0
0
2
0
18
Gurba Bartosz
18
0
0
0
0
0
0
26
Rutkowski Michal
31
2
101
0
0
1
0
74
Skalecki Przemyslaw
25
5
333
0
0
1
0
24
Slaby Kamil
32
6
486
0
0
2
0
77
Zietek Leon
19
6
295
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Brenkus Adam
26
4
73
0
0
1
0
28
Cwielong Kacper
18
1
21
0
0
0
0
33
Kasprzak Bartlomiej
32
5
255
0
0
2
0
9
Klos Wiktor
25
0
0
0
0
0
0
19
Kolbon Tomasz
31
6
480
2
0
0
0
27
Kubista Vojtech
32
0
0
0
0
0
0
17
Nawotka Tomasz
28
5
402
0
0
1
0
98
Ogorzaly Kamil
25
5
379
0
0
0
0
16
Smajdor Karol
24
2
64
0
0
1
0
11
Talar Kacper
21
6
389
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Gorski Jakub
23
3
66
0
0
0
0
92
Orzel Arkadiusz
19
4
229
0
0
0
0
99
Oure Simeon
25
6
434
3
0
1
0
10
Pietraszkiewicz Daniel
23
6
487
1
0
1
0
25
Piszczek Filip
30
5
207
2
0
2
0
7
Wolsztynski Rafal
30
5
187
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mierzejewski Lukasz
43