San Lorenzo (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của San Lorenzo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
San Lorenzo
Sân vận động:
Estadio Pedro Bidegain
(Buenos Aires)
Sức chứa:
47 964
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Profesional
Copa de la Liga Profesional
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gomez Gaston
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Baez Elias
20
1
90
0
0
0
0
2
Hernandez Nicolas
26
1
90
0
0
0
0
35
Lujan Gonzalo
23
1
79
0
0
0
0
4
Romana Jhohan
25
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Blanco Sebastian
36
1
31
0
0
0
0
18
Ferreira Cristian
24
1
30
0
0
0
0
50
Perruzzi Francisco
23
1
46
0
0
1
0
6
Sanchez Carlos
38
1
90
0
0
1
0
32
Tapia Ivan
25
1
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bareiro Adam
27
1
45
0
0
0
0
7
Cerutti Ezequiel
32
1
60
0
0
0
0
28
Cuello Alexis
24
1
12
0
0
0
0
27
Herazo Diego
28
1
46
0
0
1
0
34
Medina Tobias
20
1
45
0
0
0
0
9
Tarragona Cristian
33
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romagnoli Leandro
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Altamirano Facundo
28
12
1074
0
0
0
0
25
Gomez Gaston
28
3
187
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arias Nahuel
19
3
14
0
0
0
0
37
Baez Elias
20
1
12
0
0
0
0
22
Campi Gaston
33
12
957
0
0
2
0
23
Hernandez Gaston
Chấn thương
26
8
684
0
0
0
0
2
Hernandez Nicolas
26
3
117
0
0
0
0
24
James Jeremias
23
2
93
0
0
0
0
35
Lujan Gonzalo
23
9
646
0
1
1
0
5
Remedi Eric
28
4
212
0
0
3
0
4
Romana Jhohan
25
13
1110
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Braida Malcom
26
13
1170
0
0
1
0
18
Ferreira Cristian
24
9
744
2
1
0
0
8
Giay Agustin
20
13
1055
0
2
3
0
19
Insaurralde Carlos
Chấn thương
25
9
376
0
0
3
0
17
Irala Elian
19
12
1042
0
1
5
1
41
Leguizamon Ivan
21
8
476
0
1
0
0
50
Perruzzi Francisco
23
7
367
0
0
1
0
20
Porra Tomas
20
1
31
0
0
0
0
6
Sanchez Carlos
38
4
346
0
0
0
0
32
Tapia Ivan
25
3
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bareiro Adam
27
12
1038
6
1
5
0
10
Barrios Nahuel
26
13
876
0
1
1
0
7
Cerutti Ezequiel
32
4
73
0
0
1
0
28
Cuello Alexis
24
2
82
0
0
0
0
27
Herazo Diego
28
9
286
1
0
2
0
44
Hernandez Matias
18
1
15
0
0
0
0
34
Medina Tobias
20
7
254
0
0
0
0
49
Perugini Thiago
19
1
24
0
0
0
0
9
Tarragona Cristian
33
11
417
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romagnoli Leandro
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Altamirano Facundo
28
4
302
0
0
0
0
25
Gomez Gaston
28
1
59
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Campi Gaston
33
4
360
0
0
1
0
35
Lujan Gonzalo
23
4
203
0
0
1
0
5
Remedi Eric
28
2
121
0
0
1
0
4
Romana Jhohan
25
4
357
1
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Braida Malcom
26
4
360
0
0
0
0
18
Ferreira Cristian
24
1
71
0
0
1
0
8
Giay Agustin
20
4
360
0
0
2
0
17
Irala Elian
19
4
316
0
0
0
0
41
Leguizamon Ivan
21
4
274
0
1
0
0
50
Perruzzi Francisco
23
3
240
0
0
2
0
20
Porra Tomas
20
1
1
0
0
0
0
6
Sanchez Carlos
38
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bareiro Adam
27
4
333
1
0
3
0
10
Barrios Nahuel
26
4
298
0
1
2
0
7
Cerutti Ezequiel
32
1
9
0
0
0
0
28
Cuello Alexis
24
2
83
1
1
0
0
27
Herazo Diego
28
4
90
0
0
0
0
34
Medina Tobias
20
2
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romagnoli Leandro
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Altamirano Facundo
28
16
1376
0
0
0
0
33
Clemente Mateo
?
0
0
0
0
0
0
25
Gomez Gaston
28
5
336
0
0
0
0
16
Lopez Brian
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arias Nahuel
19
3
14
0
0
0
0
37
Baez Elias
20
2
102
0
0
0
0
22
Campi Gaston
33
16
1317
0
0
3
0
23
Hernandez Gaston
Chấn thương
26
8
684
0
0
0
0
2
Hernandez Nicolas
26
4
207
0
0
0
0
36
Herrera Daniel
20
0
0
0
0
0
0
24
James Jeremias
23
2
93
0
0
0
0
35
Lujan Gonzalo
23
14
928
0
1
2
0
5
Remedi Eric
28
6
333
0
0
4
0
4
Romana Jhohan
25
18
1557
1
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Blanco Sebastian
36
1
31
0
0
0
0
21
Braida Malcom
26
17
1530
0
0
1
0
18
Ferreira Cristian
24
11
845
2
1
1
0
8
Giay Agustin
20
17
1415
0
2
5
0
19
Insaurralde Carlos
Chấn thương
25
9
376
0
0
3
0
17
Irala Elian
19
16
1358
0
1
5
1
41
Leguizamon Ivan
21
12
750
0
2
0
0
50
Perruzzi Francisco
23
11
653
0
0
4
0
20
Porra Tomas
20
2
32
0
0
0
0
6
Sanchez Carlos
38
6
481
0
0
1
0
32
Tapia Ivan
25
4
196
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bareiro Adam
27
17
1416
7
1
8
0
10
Barrios Nahuel
26
17
1174
0
2
3
0
7
Cerutti Ezequiel
32
6
142
0
0
1
0
28
Cuello Alexis
24
5
177
1
1
0
0
27
Herazo Diego
28
14
422
1
0
3
0
44
Hernandez Matias
18
1
15
0
0
0
0
34
Medina Tobias
20
10
388
0
0
0
0
49
Perugini Thiago
19
1
24
0
0
0
0
9
Tarragona Cristian
33
12
507
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romagnoli Leandro
43
Quảng cáo
Quảng cáo