San Felipe (Bóng đá, Chilê). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của San Felipe
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
San Felipe
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ibacache Martin
24
3
270
0
0
0
0
1
Salazar Bravo Alvaro Luis
31
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ahumada Reinaldo
26
1
27
0
0
1
0
4
Dubo Cristian
24
7
501
0
0
0
0
28
Guaiquil Nelson
21
11
937
0
0
2
0
18
Herrera Axel
23
9
654
0
0
1
0
13
Meza Ignacio
28
9
725
0
0
1
0
2
Muller Italo
24
5
341
0
0
3
1
16
Silva Alamos Matias Ignacio
23
13
994
0
0
2
1
17
Zamorano Andrew
29
5
326
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Demateis Valentin
23
9
571
0
0
5
1
10
Gomez Facundo Leonel
23
4
156
0
0
0
0
6
Herrera Gaete Hugo Alejandro
26
12
808
1
0
3
1
22
Jara Gonzalez Gonzalo Andres
25
12
1080
3
0
4
0
5
Leon Axel
21
5
235
0
0
2
0
33
Maureira Felipe
21
1
14
0
0
1
0
8
Pino Sebastian
26
7
216
0
0
1
0
31
Quinones Angelo
25
6
147
0
0
0
0
14
Quiroz Fernando
24
4
157
0
0
0
0
7
Sandoval Matias
27
12
744
1
0
0
0
22
Torrijos Ariel
20
1
90
0
0
0
0
30
Vasquez Quilodran Ivan Gonzalo
38
9
620
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarez Vicente
?
11
285
1
0
0
0
9
Huanca Cesar
22
13
995
3
0
4
0
11
Riveros Bairo
25
11
726
2
0
2
0
19
Salazar David
25
9
377
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dedes Martin
19
0
0
0
0
0
0
12
Ibacache Martin
24
3
270
0
0
0
0
1
Salazar Bravo Alvaro Luis
31
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ahumada Reinaldo
26
1
27
0
0
1
0
4
Dubo Cristian
24
7
501
0
0
0
0
28
Guaiquil Nelson
21
11
937
0
0
2
0
18
Herrera Axel
23
9
654
0
0
1
0
13
Meza Ignacio
28
9
725
0
0
1
0
2
Muller Italo
24
5
341
0
0
3
1
16
Silva Alamos Matias Ignacio
23
13
994
0
0
2
1
17
Zamorano Andrew
29
5
326
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Demateis Valentin
23
9
571
0
0
5
1
10
Gomez Facundo Leonel
23
4
156
0
0
0
0
6
Herrera Gaete Hugo Alejandro
26
12
808
1
0
3
1
22
Jara Gonzalez Gonzalo Andres
25
12
1080
3
0
4
0
5
Leon Axel
21
5
235
0
0
2
0
33
Maureira Felipe
21
1
14
0
0
1
0
8
Pino Sebastian
26
7
216
0
0
1
0
31
Quinones Angelo
25
6
147
0
0
0
0
14
Quiroz Fernando
24
4
157
0
0
0
0
26
Sanchez Valentin
17
0
0
0
0
0
0
7
Sandoval Matias
27
12
744
1
0
0
0
22
Torrijos Ariel
20
1
90
0
0
0
0
30
Vasquez Quilodran Ivan Gonzalo
38
9
620
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarez Vicente
?
11
285
1
0
0
0
9
Huanca Cesar
22
13
995
3
0
4
0
11
Riveros Bairo
25
11
726
2
0
2
0
19
Salazar David
25
9
377
2
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo