Sampdoria (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sampdoria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Sampdoria
Sân vận động:
Stadio Luigi Ferraris
(Genoa)
Sức chứa:
36 599
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ravaglia Nicola
35
1
90
0
0
0
0
1
Stankovic Filip
22
36
3240
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barreca Antonio
29
22
1302
0
1
3
0
13
Conti Andrea
30
2
1
0
0
1
0
25
Ferrari Alex
29
3
240
0
0
2
0
87
Ghilardi Daniele
21
36
3128
2
0
7
0
21
Giordano Simone
22
27
1837
2
1
3
1
33
Gonzalez Facundo
20
27
2250
2
1
11
0
46
Leoni Giovanni
17
11
680
1
0
2
0
29
Murru Nicola
29
23
1796
1
0
4
0
2
Piccini Cristiano
31
9
625
0
0
0
0
40
Stojanovic Petar
28
27
1747
1
3
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Askildsen Kristoffer
23
18
494
0
2
1
0
80
Benedetti Leonardo
23
13
527
1
0
2
1
8
Conti Francesco
19
1
11
0
0
1
0
55
Darboe Ebrima
22
13
873
2
1
3
0
23
Depaoli Fabio
27
31
2357
4
3
11
0
32
Girelli Stefano
23
17
407
0
0
1
0
14
Kasami Pajtim
31
27
1988
5
1
3
1
8
Ricci Matteo
29
18
622
0
1
3
0
4
Vieira Ronaldo
25
13
752
0
2
3
0
28
Yepes Gerard
21
34
2782
0
3
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alesi Gabriele
20
1
2
0
0
0
0
19
Alvarez Agustin
22
13
757
1
0
0
0
16
Borini Fabio
33
21
1408
6
3
5
0
9
De Luca Manuel
25
31
1882
10
4
2
0
7
Esposito Sebastiano
21
21
1516
6
4
5
0
43
Lukisa Samuel
18
9
76
0
0
0
0
11
Pedrola Estanis
20
15
809
3
0
4
0
10
Verre Valerio
30
24
1763
1
5
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pirlo Andrea
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ravaglia Nicola
35
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Buyla Hugo
19
1
10
0
0
0
0
13
Conti Andrea
30
1
11
0
0
0
0
25
Ferrari Alex
29
1
105
0
0
1
0
87
Ghilardi Daniele
21
2
97
0
0
1
0
21
Giordano Simone
22
2
210
0
0
1
0
33
Gonzalez Facundo
20
1
90
0
0
0
0
29
Murru Nicola
29
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Askildsen Kristoffer
23
1
90
0
0
0
0
80
Benedetti Leonardo
23
1
120
0
0
0
0
23
Depaoli Fabio
27
2
200
0
0
1
0
32
Girelli Stefano
23
1
90
0
0
0
0
14
Kasami Pajtim
31
1
11
0
0
0
0
8
Ricci Matteo
29
1
90
0
0
0
0
4
Vieira Ronaldo
25
1
50
0
0
0
0
28
Yepes Gerard
21
1
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
De Luca Manuel
25
2
140
0
0
0
0
11
Pedrola Estanis
20
1
59
0
0
0
0
10
Verre Valerio
30
1
100
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pirlo Andrea
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ravaglia Nicola
35
3
300
0
0
0
0
1
Stankovic Filip
22
36
3240
0
0
0
0
12
Tantalocchi Elia
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barreca Antonio
29
22
1302
0
1
3
0
25
Buyla Hugo
19
1
10
0
0
0
0
13
Conti Andrea
30
3
12
0
0
1
0
Costantino Lorenzo
18
0
0
0
0
0
0
25
Ferrari Alex
29
4
345
0
0
3
0
87
Ghilardi Daniele
21
38
3225
2
0
8
0
21
Giordano Simone
22
29
2047
2
1
4
1
33
Gonzalez Facundo
20
28
2340
2
1
11
0
31
Langella Matteo
19
0
0
0
0
0
0
46
Leoni Giovanni
17
11
680
1
0
2
0
15
Lotjonen Arttu
20
0
0
0
0
0
0
29
Murru Nicola
29
24
1916
1
0
4
0
2
Piccini Cristiano
31
9
625
0
0
0
0
40
Stojanovic Petar
28
27
1747
1
3
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Askildsen Kristoffer
23
19
584
0
2
1
0
80
Benedetti Leonardo
23
14
647
1
0
2
1
8
Conti Francesco
19
1
11
0
0
1
0
37
Dacourt Andrea
18
0
0
0
0
0
0
55
Darboe Ebrima
22
13
873
2
1
3
0
23
Depaoli Fabio
27
33
2557
4
3
12
0
32
Girelli Stefano
23
18
497
0
0
1
0
14
Kasami Pajtim
31
28
1999
5
1
3
1
34
Pozzato Simone
19
0
0
0
0
0
0
8
Ricci Matteo
29
19
712
0
1
3
0
5
Uberti Nicolo
19
0
0
0
0
0
0
4
Vieira Ronaldo
25
14
802
0
2
3
0
28
Yepes Gerard
21
35
2853
0
3
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alesi Gabriele
20
1
2
0
0
0
0
19
Alvarez Agustin
22
13
757
1
0
0
0
16
Borini Fabio
33
21
1408
6
3
5
0
9
De Luca Manuel
25
33
2022
10
4
2
0
7
Esposito Sebastiano
21
21
1516
6
4
5
0
10
Leonardi Simone
18
0
0
0
0
0
0
43
Lukisa Samuel
18
9
76
0
0
0
0
11
Pedrola Estanis
20
16
868
3
0
4
0
10
Verre Valerio
30
25
1863
1
6
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pirlo Andrea
44
Quảng cáo
Quảng cáo