Saku Sporting Nữ (Bóng đá, Estonia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Saku Sporting Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Estonia
Saku Sporting Nữ
Sân vận động:
Sân cỏ nhân tạo Saku
(Saku)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Meistriliiga Women
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Eismann Carolyn
20
13
1167
0
0
0
0
12
Jerofejeva Ksenija
20
5
364
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Juksar Anna Mariin
19
14
1084
1
0
0
0
9
Lindeberg Sanna
18
6
115
0
0
0
0
22
Maesalu Liisi
19
14
971
0
0
0
0
6
Pedak Eliisabet
25
14
1029
0
0
1
0
17
Raidmets Angela
20
10
282
0
0
1
0
2
Toding Viktoria
18
17
1486
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Daut Grete
25
15
1285
4
0
1
0
15
Gustsin Gerda
18
1
54
0
0
0
0
14
Hansar Ruth
19
16
1172
1
0
0
0
20
Liik Valeria
22
14
934
2
0
3
0
21
Pedak Rahel
17
5
114
0
0
0
0
11
Polluvee Elise
20
13
763
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Aedla Laura
15
9
373
1
0
0
0
8
Gross Grete
17
16
1363
1
0
1
0
30
Rannasto Lisandra
21
17
1479
15
0
2
0
10
Saulus Katriin
22
17
1398
17
0
1
0
16
Tiigimagi Katrin
16
15
610
1
0
0
0
19
Treiberg Emma
24
13
844
9
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Eismann Carolyn
20
13
1167
0
0
0
0
12
Jerofejeva Ksenija
20
5
364
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Juksar Anna Mariin
19
14
1084
1
0
0
0
36
Latte Kadri
17
0
0
0
0
0
0
9
Lindeberg Sanna
18
6
115
0
0
0
0
22
Maesalu Liisi
19
14
971
0
0
0
0
6
Pedak Eliisabet
25
14
1029
0
0
1
0
17
Raidmets Angela
20
10
282
0
0
1
0
2
Toding Viktoria
18
17
1486
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Daut Grete
25
15
1285
4
0
1
0
15
Gustsin Gerda
18
1
54
0
0
0
0
14
Hansar Ruth
19
16
1172
1
0
0
0
20
Liik Valeria
22
14
934
2
0
3
0
21
Pedak Rahel
17
5
114
0
0
0
0
11
Polluvee Elise
20
13
763
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Aedla Laura
15
9
373
1
0
0
0
8
Gross Grete
17
16
1363
1
0
1
0
30
Rannasto Lisandra
21
17
1479
15
0
2
0
10
Saulus Katriin
22
17
1398
17
0
1
0
16
Tiigimagi Katrin
16
15
610
1
0
0
0
19
Treiberg Emma
24
13
844
9
0
0
0