Sakhnin (Bóng đá, Israel). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sakhnin
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Israel
Sakhnin
Sân vận động:
Doha Stadium
(Sakhnin)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abu Nil Muhamad
23
30
2686
0
0
4
1
30
Yassin Abed
20
3
193
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ben Hamo Itai
22
11
673
1
0
2
0
28
Darwish Ovadia
25
34
2433
1
3
4
0
2
Gantus Maroun
27
26
2046
2
1
3
0
17
Hilo Hassan
24
31
2610
1
0
12
0
72
Keller Rotem
21
32
2531
0
0
3
0
12
Solomon Aviv
29
10
485
1
0
0
0
4
Sotiriou Konstantinos
27
15
1251
0
0
6
2
3
Vaier Ido
27
6
399
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Chinemeren Godwin
19
11
294
1
0
0
0
6
Elmkies Ilay Eliyau
24
13
669
1
1
2
0
5
Joury Gaby
23
18
721
1
0
2
0
33
Omeonga Stephane
28
25
2018
1
1
4
1
16
Shaker Muhamed
27
29
1667
2
2
5
0
8
Tadesa Matanel
28
23
887
1
3
1
0
37
Taha Ahmed
19
3
163
0
0
2
0
19
Taji Saher
23
34
2525
4
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abuhatzira Yoel
27
12
539
1
1
2
0
9
Ahmed Zahi
22
31
2173
4
2
5
0
77
Bdarney Mohammad
28
23
537
1
1
4
0
29
Forat Ayias Anis
19
14
527
1
0
0
0
14
Ganda Josef
27
7
204
0
0
0
0
11
Hugi Dor
28
33
2321
4
4
1
0
99
Khalaihal Abdallah
23
5
170
1
0
0
1
24
Khuri Basil
20
26
873
5
1
1
1
70
Paun Adrian
29
29
2160
3
4
2
1
10
Shalata Mufalah
23
9
341
0
0
0
0
27
Spinelli Claudio
27
10
577
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Drapic Slobodan
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abu Nil Muhamad
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Darwish Ovadia
25
3
54
0
0
0
0
2
Gantus Maroun
27
1
33
0
0
0
0
17
Hilo Hassan
24
4
319
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Joury Gaby
23
5
418
0
0
0
0
33
Omeonga Stephane
28
5
435
0
0
0
0
16
Shaker Muhamed
27
1
65
0
0
0
0
8
Tadesa Matanel
28
1
90
0
0
0
0
37
Taha Ahmed
19
5
172
0
0
1
0
19
Taji Saher
23
5
413
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abuhatzira Yoel
27
2
39
0
0
0
0
77
Bdarney Mohammad
28
1
14
0
0
0
0
29
Forat Ayias Anis
19
5
450
0
0
1
0
11
Hugi Dor
28
5
421
2
0
0
0
24
Khuri Basil
20
5
388
2
0
0
1
10
Shalata Mufalah
23
1
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Drapic Slobodan
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abu Nil Muhamad
23
32
2866
0
0
4
1
32
Suleiman Majed
20
0
0
0
0
0
0
30
Yassin Abed
20
3
193
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ben Hamo Itai
22
11
673
1
0
2
0
28
Darwish Ovadia
25
37
2487
1
3
4
0
2
Gantus Maroun
27
27
2079
2
1
3
0
17
Hilo Hassan
24
35
2929
1
0
13
1
72
Keller Rotem
21
32
2531
0
0
3
0
12
Solomon Aviv
29
10
485
1
0
0
0
4
Sotiriou Konstantinos
27
15
1251
0
0
6
2
3
Vaier Ido
27
6
399
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Chinemeren Godwin
19
11
294
1
0
0
0
6
Elmkies Ilay Eliyau
24
13
669
1
1
2
0
5
Joury Gaby
23
23
1139
1
0
2
0
33
Omeonga Stephane
28
30
2453
1
1
4
1
16
Shaker Muhamed
27
30
1732
2
2
5
0
8
Tadesa Matanel
28
24
977
1
3
1
0
37
Taha Ahmed
19
8
335
0
0
3
0
19
Taji Saher
23
39
2938
6
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abuhatzira Yoel
27
14
578
1
1
2
0
9
Ahmed Zahi
22
31
2173
4
2
5
0
77
Bdarney Mohammad
28
24
551
1
1
4
0
29
Forat Ayias Anis
19
19
977
1
0
1
0
14
Ganda Josef
27
7
204
0
0
0
0
11
Hugi Dor
28
38
2742
6
4
1
0
99
Khalaihal Abdallah
23
5
170
1
0
0
1
24
Khuri Basil
20
31
1261
7
1
1
2
70
Paun Adrian
29
29
2160
3
4
2
1
10
Shalata Mufalah
23
10
409
0
0
0
0
27
Spinelli Claudio
27
10
577
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Drapic Slobodan
59
Quảng cáo
Quảng cáo