Sakhnin (Bóng đá, Israel). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sakhnin
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Israel
Sakhnin
Sân vận động:
Doha Stadium
(Sakhnin)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abu Nil Muhamad
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abu Abaid Iyad
30
2
166
0
0
2
0
12
Azugi Alon
26
1
82
0
0
0
0
3
Brucic Karlo
33
1
90
0
0
0
0
20
Ganame Mohamad
21
1
90
0
0
0
0
2
Gantus Maroun
29
2
180
0
0
1
0
26
Korsia Omer
22
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abuhav Omer
21
2
121
0
0
0
0
10
Cudjoe Matthew
21
2
123
0
0
1
0
23
Shamir Eden
30
1
90
1
1
0
0
6
Taha Ahmed
Chấn thương
20
2
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bdarney Mohammad
29
2
98
0
0
1
0
21
Bushnaq Jubayer
22
2
166
0
0
0
0
24
Khuri Basil
21
2
121
1
0
0
0
9
Miranyan Artur
29
1
90
1
0
0
0
19
Onyemuchara Daniel
20
2
24
0
0
0
0
29
Salman Ahmed
Chấn thương
21
2
157
0
1
0
0
34
Taha Muhammad
19
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mimer Sharon
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abu Nil Muhamad
24
3
270
0
0
0
0
30
Yassin Abed
21
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abu Abaid Iyad
30
4
325
0
0
1
0
20
Ganame Mohamad
21
5
417
1
0
1
0
2
Gantus Maroun
29
4
344
0
0
0
0
26
Korsia Omer
22
5
450
1
0
0
0
37
Zbedat Akram
17
3
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abuhav Omer
21
5
423
0
0
1
0
10
Cudjoe Matthew
21
3
185
1
0
0
0
14
Otanga Glid
25
2
87
0
0
1
0
27
Sif Rani
19
2
12
0
0
0
0
6
Taha Ahmed
Chấn thương
20
5
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bdarney Mohammad
29
5
293
0
0
2
0
21
Bushnaq Jubayer
22
4
277
1
0
2
0
29
Ebraheim Ahmad
21
2
180
0
0
0
0
24
Khuri Basil
21
5
430
1
0
0
0
9
Miranyan Artur
29
2
87
0
0
0
0
19
Onyemuchara Daniel
20
5
114
0
0
0
0
29
Salman Ahmed
Chấn thương
21
4
334
1
0
1
0
34
Taha Muhammad
19
3
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mimer Sharon
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abu Nil Muhamad
24
5
450
0
0
0
0
32
Suleiman Majid
21
0
0
0
0
0
0
30
Yassin Abed
21
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abu Abaid Iyad
30
6
491
0
0
3
0
12
Azugi Alon
26
1
82
0
0
0
0
3
Brucic Karlo
33
1
90
0
0
0
0
20
Ganame Mohamad
21
6
507
1
0
1
0
2
Gantus Maroun
29
6
524
0
0
1
0
33
Grechkin Maksim
Chưa đảm bảo thể lực
29
0
0
0
0
0
0
32
Hilu Hassan
Chưa đảm bảo thể lực
25
0
0
0
0
0
0
26
Korsia Omer
22
6
474
1
0
0
0
37
Zbedat Akram
17
3
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abuhav Omer
21
7
544
0
0
1
0
20
Avounou Durel
Chưa đảm bảo thể lực
27
0
0
0
0
0
0
10
Cudjoe Matthew
21
5
308
1
0
1
0
14
Otanga Glid
25
2
87
0
0
1
0
23
Shamir Eden
30
1
90
1
1
0
0
7
Sheikh Yosef Mustafa
29
0
0
0
0
0
0
27
Sif Rani
19
2
12
0
0
0
0
6
Taha Ahmed
Chấn thương
20
7
510
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bdarney Mohammad
29
7
391
0
0
3
0
21
Bushnaq Jubayer
22
6
443
1
0
2
0
29
Ebraheim Ahmad
21
2
180
0
0
0
0
33
Haidar Ali
?
0
0
0
0
0
0
24
Khuri Basil
21
7
551
2
0
0
0
9
Miranyan Artur
29
3
177
1
0
0
0
19
Onyemuchara Daniel
20
7
138
0
0
0
0
29
Salman Ahmed
Chấn thương
21
6
491
1
1
1
0
34
Taha Muhammad
19
4
95
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mimer Sharon
52