Sabah Baku (Bóng đá, Azerbaijan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sabah Baku
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Azerbaijan
Sabah Baku
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Azerbaijan Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Imanov Yusif
21
23
2003
0
0
1
0
55
Mehbaliyev Nidzhat
23
11
968
0
0
0
0
16
Samigullin Rustam
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Camalov Elvin
29
25
1869
0
0
10
1
44
Chakla Soufiane
30
31
2744
3
0
9
0
5
Dashdamirov Rahman
24
11
768
0
0
0
0
24
Hadhoudi Marouane
32
13
964
0
0
4
0
3
Irazabal Jon
27
24
2053
3
0
7
0
7
Letic Bojan
31
28
2272
3
0
5
1
17
Mutallimov Tellur
29
26
1385
3
0
1
0
2
Seydiyev Amin
25
31
2751
1
0
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alasgarov Namiq
29
24
1141
2
0
1
0
15
Christian
34
30
1867
1
0
6
0
8
Guliev Ayaz
27
23
1042
1
0
4
0
6
Khaybulaev Abdulakh
22
2
15
0
0
1
0
28
Parris Kaheem
24
28
1778
4
0
3
0
40
Rustamli Rauf
21
2
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Apeh Emmanuel
27
30
1239
3
0
5
1
14
Belfodil Ishak
32
18
1070
3
0
0
0
27
Margaritha Jearl
24
18
639
0
0
1
0
9
Nuriyev Anatoliy
28
28
1481
6
0
6
0
70
Sekidika Jesse
27
30
2275
5
0
1
0
12
Thill Vincent
24
16
881
1
0
5
0
18
Volkovi Davit
28
28
1187
6
0
0
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Imanov Yusif
21
2
150
0
0
0
0
55
Mehbaliyev Nidzhat
23
1
31
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Camalov Elvin
29
2
180
0
0
0
0
44
Chakla Soufiane
30
1
90
0
0
0
0
5
Dashdamirov Rahman
24
2
135
0
0
0
0
24
Hadhoudi Marouane
32
2
136
0
0
0
0
7
Letic Bojan
31
1
90
0
0
1
0
17
Mutallimov Tellur
29
2
112
0
0
0
0
2
Seydiyev Amin
25
3
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alasgarov Namiq
29
1
45
0
0
0
0
15
Christian
34
2
136
1
0
0
0
28
Parris Kaheem
24
1
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Apeh Emmanuel
27
3
71
1
0
0
0
14
Belfodil Ishak
32
2
111
2
0
0
0
27
Margaritha Jearl
24
2
98
1
0
0
0
9
Nuriyev Anatoliy
28
2
99
0
0
0
0
70
Sekidika Jesse
27
3
112
2
0
0
0
12
Thill Vincent
24
2
82
1
0
0
0
18
Volkovi Davit
28
1
62
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Imanov Yusif
21
4
390
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Camalov Elvin
29
2
159
0
0
0
0
44
Chakla Soufiane
30
4
344
0
0
1
0
24
Hadhoudi Marouane
32
2
210
0
0
1
0
3
Irazabal Jon
27
3
227
0
0
0
0
7
Letic Bojan
31
4
372
2
0
1
0
17
Mutallimov Tellur
29
2
52
0
0
0
0
2
Seydiyev Amin
25
4
390
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alasgarov Namiq
29
4
126
0
0
0
0
15
Christian
34
4
390
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Apeh Emmanuel
27
4
156
1
1
2
0
27
Margaritha Jearl
24
3
155
0
0
0
0
9
Nuriyev Anatoliy
28
4
228
0
1
0
0
12
Thill Vincent
24
4
274
0
0
0
0
18
Volkovi Davit
28
4
238
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Habibov Emil
18
0
0
0
0
0
0
1
Imanov Yusif
21
29
2543
0
0
3
0
55
Mehbaliyev Nidzhat
23
12
999
0
0
0
0
16
Samigullin Rustam
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Camalov Elvin
29
29
2208
0
0
10
1
44
Chakla Soufiane
30
36
3178
3
0
10
0
5
Dashdamirov Rahman
24
13
903
0
0
0
0
24
Hadhoudi Marouane
32
17
1310
0
0
5
0
3
Irazabal Jon
27
27
2280
3
0
7
0
7
Letic Bojan
31
33
2734
5
0
7
1
17
Mutallimov Tellur
29
30
1549
3
0
1
0
2
Seydiyev Amin
25
38
3321
2
0
10
1
66
Tarverdiyev Ahmed
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alasgarov Namiq
29
29
1312
2
0
1
0
15
Christian
34
36
2393
2
0
9
0
8
Guliev Ayaz
27
23
1042
1
0
4
0
76
Hasanov Samir
21
0
0
0
0
0
0
6
Khaybulaev Abdulakh
22
2
15
0
0
1
0
53
Mammadli Fakhri
?
0
0
0
0
0
0
22
Mammadov Seymur
20
0
0
0
0
0
0
28
Parris Kaheem
24
29
1847
4
0
3
0
91
Quliyev Ramin
?
0
0
0
0
0
0
40
Rustamli Rauf
21
2
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Apeh Emmanuel
27
37
1466
5
1
7
1
14
Belfodil Ishak
32
20
1181
5
0
0
0
27
Margaritha Jearl
24
23
892
1
0
1
0
9
Nuriyev Anatoliy
28
34
1808
6
1
6
0
70
Sekidika Jesse
27
33
2387
7
0
1
0
12
Thill Vincent
24
22
1237
2
0
5
0
18
Volkovi Davit
28
33
1487
7
0
2
1
Quảng cáo
Quảng cáo