Saarbrucken (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Saarbrucken
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Saarbrucken
Sân vận động:
Ludwigspark Stadion
(Saarbrücken)
Sức chứa:
16 003
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Paterok Tim
31
14
1172
0
0
0
0
1
Schreiber Tim
22
24
2159
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Becker Dominik
24
24
1569
3
1
1
0
15
Becker Robin Tim
27
12
449
0
0
3
0
29
Boeder Lukas
27
34
2712
1
1
2
0
21
Di Michele Sanchez Fabio
21
32
1047
0
2
3
0
19
Gaus Marcel
34
33
2322
2
3
9
0
7
Rizzuto Calogero
32
29
2179
2
5
12
3
16
Thoelke Bjarne
32
16
944
1
0
2
0
14
Uaferro Bone
32
25
1468
2
1
5
1
8
Zeitz Manuel
33
35
3077
3
1
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Biada Julius
31
20
660
0
0
0
1
18
Breuer Andy
18
1
6
0
0
0
0
23
Civeja Tim
22
30
1538
4
5
1
0
20
Gunther-Schmidt Julian
29
33
1534
0
3
1
0
33
Kerber Luca
22
33
2750
7
4
6
1
25
Naifi Amine
24
26
1450
5
2
7
0
31
Neudecker Richard
27
11
411
1
0
1
0
6
Sontheimer Patrick
25
33
2759
0
0
10
1
22
Stehle Simon Fabio
22
31
1230
6
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brunker Kai
29
36
2591
12
3
6
0
10
Rabihic Kasim
31
33
2263
7
9
5
0
38
Sahin Leo
18
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ziehl Rudiger
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schreiber Tim
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Becker Dominik
24
3
32
0
0
1
0
15
Becker Robin Tim
27
1
74
0
0
0
0
29
Boeder Lukas
27
5
402
0
1
0
0
21
Di Michele Sanchez Fabio
21
4
110
0
1
1
0
19
Gaus Marcel
34
5
426
1
0
2
0
7
Rizzuto Calogero
32
4
352
0
0
0
0
16
Thoelke Bjarne
32
3
229
0
0
0
0
14
Uaferro Bone
32
4
256
0
0
1
0
8
Zeitz Manuel
33
5
438
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Biada Julius
31
3
64
0
0
0
0
23
Civeja Tim
22
4
151
1
1
0
0
20
Gunther-Schmidt Julian
29
4
89
0
0
0
0
33
Kerber Luca
22
5
302
1
0
0
0
25
Naifi Amine
24
4
296
1
1
1
0
31
Neudecker Richard
27
1
72
0
0
0
0
6
Sontheimer Patrick
25
5
392
1
0
3
0
22
Stehle Simon Fabio
22
3
116
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brunker Kai
29
5
318
3
1
2
0
10
Rabihic Kasim
31
5
359
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ziehl Rudiger
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Kotyrba Finn
20
0
0
0
0
0
0
30
Paterok Tim
31
14
1172
0
0
0
0
1
Schreiber Tim
22
29
2609
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Becker Dominik
24
27
1601
3
1
2
0
15
Becker Robin Tim
27
13
523
0
0
3
0
29
Boeder Lukas
27
39
3114
1
2
2
0
21
Di Michele Sanchez Fabio
21
36
1157
0
3
4
0
19
Gaus Marcel
34
38
2748
3
3
11
0
34
Recktenwald Frederik
21
0
0
0
0
0
0
7
Rizzuto Calogero
32
33
2531
2
5
12
3
16
Thoelke Bjarne
32
19
1173
1
0
2
0
14
Uaferro Bone
32
29
1724
2
1
6
1
8
Zeitz Manuel
33
40
3515
3
1
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Biada Julius
31
23
724
0
0
0
1
18
Breuer Andy
18
1
6
0
0
0
0
23
Civeja Tim
22
34
1689
5
6
1
0
20
Gunther-Schmidt Julian
29
37
1623
0
3
1
0
33
Kerber Luca
22
38
3052
8
4
6
1
25
Naifi Amine
24
30
1746
6
3
8
0
31
Neudecker Richard
27
12
483
1
0
1
0
6
Sontheimer Patrick
25
38
3151
1
0
13
1
22
Stehle Simon Fabio
22
34
1346
6
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brunker Kai
29
41
2909
15
4
8
0
10
Rabihic Kasim
31
38
2622
7
9
5
0
38
Sahin Leo
18
1
2
0
0
0
0
Walle Tim
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ziehl Rudiger
46
Quảng cáo
Quảng cáo