S. Wanderers (Bóng đá, Chilê). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của S. Wanderers
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
S. Wanderers
Sân vận động:
Estadio Elías Figueroa Brander
(Valparaíso)
Sức chứa:
20 575
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hurtado Perez Fernando Javier
41
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Miranda Eduardo
31
15
1350
0
0
1
0
6
Ortiz Danilo
31
10
773
0
0
4
0
16
Torres Quintana Diego Ignacio
31
4
213
0
0
0
0
33
Velasquez Marcos
35
13
1062
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barboza Cubilla Edward Andres
29
10
750
1
0
4
0
10
Canete Marcelo
34
13
1019
2
0
6
0
20
Garrido Brayan
25
13
467
0
0
1
0
29
Gatica Jorge
28
14
1139
3
0
1
0
24
Ormeno Enzo
24
7
397
0
0
4
1
28
Parra Ricardo
21
2
11
0
0
0
0
8
Pereyra Joaquin
29
14
1224
0
0
4
1
18
Silva Joaquin
19
7
284
4
0
2
0
11
Valenzuela Cesar
31
8
134
0
0
1
0
3
Vasquez Kevin
26
10
811
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arias Diego
24
10
397
1
0
2
0
21
Duma Juan
30
15
1276
5
0
1
0
4
Espinoza Victor
25
7
364
0
0
2
0
23
Leon Jason
24
14
1185
0
0
5
0
26
Munoz Carlos
35
13
820
4
0
2
0
22
Opazo Diego
18
4
145
0
0
1
1
17
Valladares John
20
10
438
0
0
0
0
9
Vilches Araneda Andres Alejandro
32
15
622
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palladino Francisco
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gonzalez Cristobal
21
0
0
0
0
0
0
12
Hurtado Perez Fernando Javier
41
1
0
0
0
1
0
25
Terrazas Felipe
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Miranda Eduardo
31
15
1350
0
0
1
0
6
Ortiz Danilo
31
10
773
0
0
4
0
16
Torres Quintana Diego Ignacio
31
4
213
0
0
0
0
33
Velasquez Marcos
35
13
1062
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barboza Cubilla Edward Andres
29
10
750
1
0
4
0
10
Canete Marcelo
34
13
1019
2
0
6
0
20
Garrido Brayan
25
13
467
0
0
1
0
29
Gatica Jorge
28
14
1139
3
0
1
0
24
Ormeno Enzo
24
7
397
0
0
4
1
28
Parra Ricardo
21
2
11
0
0
0
0
8
Pereyra Joaquin
29
14
1224
0
0
4
1
18
Silva Joaquin
19
7
284
4
0
2
0
11
Valenzuela Cesar
31
8
134
0
0
1
0
3
Vasquez Kevin
26
10
811
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arias Diego
24
10
397
1
0
2
0
21
Duma Juan
30
15
1276
5
0
1
0
4
Espinoza Victor
25
7
364
0
0
2
0
23
Leon Jason
24
14
1185
0
0
5
0
26
Munoz Carlos
35
13
820
4
0
2
0
22
Opazo Diego
18
4
145
0
0
1
1
17
Valladares John
20
10
438
0
0
0
0
9
Vilches Araneda Andres Alejandro
32
15
622
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palladino Francisco
41
Quảng cáo
Quảng cáo