Ruzomberok (Bóng đá, Slovakia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ruzomberok
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Ruzomberok
Sân vận động:
Štadión pod Čebraťom
(Ružomberok)
Sức chứa:
4 876
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nike liga
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Fruhwald Tomas
21
17
1530
0
0
4
0
1
Tapaj Dominik
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gabriel Simon
23
27
2402
0
0
1
1
39
Kotula Juraj
28
11
510
0
1
1
0
32
Maly Matus
22
31
2745
2
1
3
0
3
Maslo Jan
38
18
1232
0
0
2
0
2
Mojzis Alexander
25
11
771
0
0
5
0
28
Selecky Alexander
21
29
2274
2
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chobot Marian
24
23
1029
1
1
2
0
30
Chrien Martin
28
27
1902
4
3
7
0
8
Domonkos Kristof
25
19
967
4
0
2
0
13
Jackuliak David
20
9
119
0
0
0
0
11
Lavrincik Samuel
22
31
2316
4
2
7
0
4
Luteran Oliver
22
26
2036
1
2
4
0
6
Mudry Timotej
24
27
1516
1
0
3
0
10
Sefcik Samuel
27
25
1261
3
3
1
0
38
Uradnik Viktor
19
8
207
0
0
1
0
24
Zsigmund Marek
27
28
2101
0
1
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boda Martin
27
28
977
5
0
1
0
15
Gerec Stefan
31
25
1412
4
1
3
0
14
Hladik Jan
30
24
1526
2
3
3
0
17
Tucny Adam
22
25
1006
2
2
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smetana Ondrej
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Fruhwald Tomas
21
3
270
0
0
0
0
1
Tapaj Dominik
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gabriel Simon
23
4
316
0
0
0
0
39
Kotula Juraj
28
3
225
0
0
0
0
32
Maly Matus
22
4
360
0
0
0
0
23
Marek Giuliano
19
2
145
0
0
0
0
3
Maslo Jan
38
3
160
0
0
0
0
2
Mojzis Alexander
25
3
202
0
0
0
0
28
Selecky Alexander
21
4
235
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chobot Marian
24
5
293
0
0
2
0
30
Chrien Martin
28
4
236
1
0
0
0
8
Domonkos Kristof
25
3
172
0
0
0
0
13
Jackuliak David
20
3
132
0
0
0
0
11
Lavrincik Samuel
22
5
302
0
0
1
0
4
Luteran Oliver
22
6
350
1
0
0
0
6
Mudry Timotej
24
7
381
1
0
0
0
10
Sefcik Samuel
27
5
216
3
0
0
0
7
Svehla Kevin
18
1
90
0
0
0
0
38
Uradnik Viktor
19
2
67
0
0
0
1
24
Zsigmund Marek
27
6
346
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boda Martin
27
3
158
1
0
0
0
15
Gerec Stefan
31
5
196
5
0
0
0
14
Hladik Jan
30
5
261
2
0
2
1
17
Tucny Adam
22
7
364
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smetana Ondrej
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Fruhwald Tomas
21
20
1800
0
0
4
0
35
Sokol Branislav
19
0
0
0
0
0
0
1
Tapaj Dominik
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gabriel Simon
23
31
2718
0
0
1
1
39
Kotula Juraj
28
14
735
0
1
1
0
32
Maly Matus
22
35
3105
2
1
3
0
23
Marek Giuliano
19
2
145
0
0
0
0
3
Maslo Jan
38
21
1392
0
0
2
0
2
Mojzis Alexander
25
14
973
0
0
5
0
28
Selecky Alexander
21
33
2509
2
2
3
0
25
Zacok Marek
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chobot Marian
24
28
1322
1
1
4
0
30
Chrien Martin
28
31
2138
5
3
7
0
8
Domonkos Kristof
25
22
1139
4
0
2
0
13
Jackuliak David
20
12
251
0
0
0
0
26
Jendrol Marko
18
0
0
0
0
0
0
11
Lavrincik Samuel
22
36
2618
4
2
8
0
4
Luteran Oliver
22
32
2386
2
2
4
0
6
Mudry Timotej
24
34
1897
2
0
3
0
10
Sefcik Samuel
27
30
1477
6
3
1
0
7
Svehla Kevin
18
1
90
0
0
0
0
38
Uradnik Viktor
19
10
274
0
0
1
1
24
Zsigmund Marek
27
34
2447
0
1
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boda Martin
27
31
1135
6
0
1
0
15
Gerec Stefan
31
30
1608
9
1
3
0
14
Hladik Jan
30
29
1787
4
3
5
1
17
Tucny Adam
22
32
1370
4
2
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smetana Ondrej
41
Quảng cáo
Quảng cáo