Ruzomberok (Bóng đá, Slovakia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ruzomberok
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Slovakia
Ruzomberok
Sân vận động:
Štadión pod Čebraťom
(Ružomberok)
Sức chứa:
4 876
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nike liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tapaj Dominik
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Endl Lukas
22
3
256
0
0
0
0
16
Kostl Daniel
27
6
540
1
0
1
0
23
Marek Giuliano
20
1
26
0
0
0
0
2
Mojzis Alexander
26
3
200
0
0
1
1
28
Selecky Alexander
22
5
435
1
0
0
0
7
Slavik Adrian
26
4
283
0
0
0
0
18
Sulek Martin
27
6
330
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bacik Martin
18
5
134
0
0
1
0
22
Buchvaldek Tomas
22
4
179
0
0
0
0
8
Domonkos Kristof
27
6
259
0
0
1
0
19
Gomola Martin
23
6
295
0
0
0
0
25
Grygar Samuel
21
3
188
0
0
0
0
13
Jackuliak David
22
3
90
0
0
0
0
4
Luteran Oliver
24
6
332
0
0
1
0
6
Mudry Timotej
25
6
501
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hladik Jan
31
4
235
1
0
1
0
26
Kelemen Marko
25
2
107
0
0
0
0
38
Sasinka Ondrej
27
5
309
2
1
1
0
17
Tucny Adam
23
6
453
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smetana Ondrej
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Huska David
21
0
0
0
0
0
0
35
Sokol Branislav
20
0
0
0
0
0
0
1
Tapaj Dominik
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Endl Lukas
22
3
256
0
0
0
0
16
Kostl Daniel
27
6
540
1
0
1
0
3
Leitner Patrick
23
0
0
0
0
0
0
23
Marek Giuliano
20
1
26
0
0
0
0
2
Mojzis Alexander
26
3
200
0
0
1
1
28
Selecky Alexander
22
5
435
1
0
0
0
7
Slavik Adrian
26
4
283
0
0
0
0
18
Sulek Martin
27
6
330
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bacik Martin
18
5
134
0
0
1
0
22
Buchvaldek Tomas
22
4
179
0
0
0
0
20
Chobot Marian
26
0
0
0
0
0
0
30
Chrien Martin
29
0
0
0
0
0
0
8
Domonkos Kristof
27
6
259
0
0
1
0
19
Gomola Martin
23
6
295
0
0
0
0
25
Grygar Samuel
21
3
188
0
0
0
0
13
Jackuliak David
22
3
90
0
0
0
0
4
Luteran Oliver
24
6
332
0
0
1
0
6
Mudry Timotej
25
6
501
0
0
0
0
11
Novak Vojtech
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hladik Jan
31
4
235
1
0
1
0
13
Jevos Patrik
18
0
0
0
0
0
0
26
Kelemen Marko
25
2
107
0
0
0
0
24
Lopusek Daniel
19
0
0
0
0
0
0
38
Sasinka Ondrej
27
5
309
2
1
1
0
17
Tucny Adam
23
6
453
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smetana Ondrej
43