Royal Pari (Bóng đá, Bolivia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Royal Pari
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bolivia
Royal Pari
Sân vận động:
Estadio Ramón Tahuichi Aguilera Costas
(Santa Cruz)
Sức chứa:
38 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mendez Salcedo Diego Armando
33
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Eduardo
21
3
258
0
0
1
0
17
Bonilla Carlos
19
3
99
0
0
0
0
5
Crescencio Lazaro
21
2
136
1
0
0
0
72
Gil Sergio
26
12
1080
1
0
2
0
24
Padilla Celin
20
12
981
2
1
2
0
27
Perez Peredo Julio Cesar
32
10
857
1
0
4
1
23
Quinones Yosimar
35
11
983
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Flores Daniel
23
8
498
0
0
2
1
30
Flores Jose
20
11
630
1
2
3
0
10
Mensu Diefri
19
8
419
0
0
2
0
8
Moreno Andres
21
9
601
0
0
4
0
3
Moriceau Tobias
27
11
698
0
0
0
0
12
Ribera Castillo Juan Alexis
28
8
331
1
0
1
0
7
Thiago
39
8
720
0
0
1
0
32
Zurita Alexander
26
11
680
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Garcia Olmes
31
6
370
1
1
1
0
20
Isita Dioggo
21
1
5
0
0
0
0
11
Jaquez Jose Manuel
27
10
507
2
0
2
0
18
Justiniano Sergio
?
10
508
2
2
0
0
44
Morales Beato Victor Manuel
22
8
121
0
0
1
0
19
Suarez Fabricio
20
2
10
0
0
0
0
91
Ubah Bismark
30
1
70
0
0
0
0
28
Velasco Leonardo
21
6
207
0
0
0
0
36
Yanique Yefferson
19
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de la Torre David
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Camacho Juan
18
0
0
0
0
0
0
13
Mendez Salcedo Diego Armando
33
12
1080
0
0
2
0
1
Pena Israel
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Eduardo
21
3
258
0
0
1
0
17
Bonilla Carlos
19
3
99
0
0
0
0
25
Cadima Ricardo
17
0
0
0
0
0
0
5
Crescencio Lazaro
21
2
136
1
0
0
0
72
Gil Sergio
26
12
1080
1
0
2
0
24
Padilla Celin
20
12
981
2
1
2
0
27
Perez Peredo Julio Cesar
32
10
857
1
0
4
1
23
Quinones Yosimar
35
11
983
0
0
5
0
2
Valverde Diego
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Flores Daniel
23
8
498
0
0
2
1
30
Flores Jose
20
11
630
1
2
3
0
10
Mensu Diefri
19
8
419
0
0
2
0
8
Moreno Andres
21
9
601
0
0
4
0
3
Moriceau Tobias
27
11
698
0
0
0
0
12
Ribera Castillo Juan Alexis
28
8
331
1
0
1
0
7
Thiago
39
8
720
0
0
1
0
32
Zurita Alexander
26
11
680
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Garcia Olmes
31
6
370
1
1
1
0
20
Isita Dioggo
21
1
5
0
0
0
0
11
Jaquez Jose Manuel
27
10
507
2
0
2
0
18
Justiniano Sergio
?
10
508
2
2
0
0
44
Morales Beato Victor Manuel
22
8
121
0
0
1
0
19
Suarez Fabricio
20
2
10
0
0
0
0
91
Ubah Bismark
30
1
70
0
0
0
0
28
Velasco Leonardo
21
6
207
0
0
0
0
36
Yanique Yefferson
19
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de la Torre David
43
Quảng cáo
Quảng cáo