Rosario Central (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rosario Central
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Rosario Central
Sân vận động:
Estadio Gigante de Arroyito
(Rosario)
Sức chứa:
41 465
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Profesional
Copa de la Liga Profesional
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Broun Jorge
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Coronel Emanuel
27
1
73
0
0
0
0
24
Gimenez Juan
18
1
90
0
0
0
0
6
Komar Juan
27
1
90
0
0
1
0
2
Quintana Carlos
36
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Giaccone Lautaro
23
1
18
0
0
0
0
10
Malcorra Ignacio
36
1
90
0
0
1
0
16
Martinez Mauricio
31
1
90
0
0
1
0
30
O'Connor Tomas
20
1
10
0
0
0
0
45
Ortiz Kevin
23
1
81
0
0
0
0
21
Rodriguez Armoa Alan Francisco
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jaminton Campaz
23
1
19
0
0
0
0
7
Lovera Maximiliano
25
1
72
0
1
0
0
44
Modica Augustin
21
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Russo Miguel Angel
68
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Broun Jorge
37
13
1170
0
0
2
0
20
Werner Axel
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bravo Agustin
23
2
61
0
0
0
0
33
Coronel Emanuel
27
6
434
0
1
1
0
24
Gimenez Juan
18
1
90
0
0
0
0
6
Komar Juan
27
8
429
0
0
0
0
15
Mallo Blanco Facundo
29
14
1188
0
0
2
0
4
Martinez Damian
34
6
492
0
0
3
0
2
Quintana Carlos
36
11
887
1
0
4
1
3
Sandez Agustin
23
12
952
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Giaccone Lautaro
23
4
189
1
0
0
0
60
Gomez Jonathan
34
8
418
0
2
1
0
8
Ibarra Franco
23
9
385
0
1
0
0
18
Lo Celso Francesco
24
5
145
0
0
1
0
10
Malcorra Ignacio
36
12
920
2
1
3
0
16
Martinez Mauricio
31
11
513
0
0
1
0
30
O'Connor Tomas
20
11
738
1
1
2
0
37
Ocampo Elías
20
9
464
0
1
0
0
45
Ortiz Kevin
23
10
734
0
0
4
0
21
Rodriguez Armoa Alan Francisco
23
10
505
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Cervera Tobias
21
12
564
1
0
1
0
29
Dupuy Luca
22
10
649
2
0
0
0
32
Hernandez Abel
33
4
326
0
0
0
0
13
Jaminton Campaz
23
13
788
1
1
3
0
7
Lovera Maximiliano
25
11
733
1
0
1
0
44
Modica Augustin
21
4
42
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Russo Miguel Angel
68
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Broun Jorge
37
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Coronel Emanuel
27
3
114
0
0
0
0
6
Komar Juan
27
2
34
0
0
0
0
15
Mallo Blanco Facundo
29
4
338
0
0
1
0
4
Martinez Damian
34
3
248
0
0
2
0
2
Quintana Carlos
36
4
360
1
0
0
0
3
Sandez Agustin
23
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Giaccone Lautaro
23
3
99
0
1
0
0
60
Gomez Jonathan
34
3
171
0
1
1
0
8
Ibarra Franco
23
2
47
0
0
0
0
10
Malcorra Ignacio
36
4
360
1
0
0
0
16
Martinez Mauricio
31
1
66
0
0
0
0
30
O'Connor Tomas
20
4
299
0
0
1
0
45
Ortiz Kevin
23
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Cervera Tobias
21
4
194
0
0
0
0
29
Dupuy Luca
22
3
82
0
0
1
0
13
Jaminton Campaz
23
4
344
0
0
1
0
7
Lovera Maximiliano
25
1
17
0
0
0
0
44
Modica Augustin
21
2
122
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Russo Miguel Angel
68
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Broun Jorge
37
18
1620
0
0
2
0
20
Werner Axel
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bravo Agustin
23
2
61
0
0
0
0
33
Coronel Emanuel
27
10
621
0
1
1
0
24
Gimenez Juan
18
2
180
0
0
0
0
6
Komar Juan
27
11
553
0
0
1
0
15
Mallo Blanco Facundo
29
18
1526
0
0
3
0
4
Martinez Damian
34
9
740
0
0
5
0
2
Quintana Carlos
36
16
1337
2
0
5
1
3
Sandez Agustin
23
16
1312
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bogado Giovanni
22
0
0
0
0
0
0
22
Giaccone Lautaro
23
8
306
1
1
0
0
60
Gomez Jonathan
34
11
589
0
3
2
0
8
Ibarra Franco
23
11
432
0
1
0
0
18
Lo Celso Francesco
24
5
145
0
0
1
0
10
Malcorra Ignacio
36
17
1370
3
1
4
0
16
Martinez Mauricio
31
13
669
0
0
2
0
30
O'Connor Tomas
20
16
1047
1
1
3
0
37
Ocampo Elías
20
9
464
0
1
0
0
45
Ortiz Kevin
23
15
1175
0
0
5
0
14
Quinones Dannovi
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
21
Rodriguez Armoa Alan Francisco
23
11
595
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Cervera Tobias
21
16
758
1
0
1
0
29
Dupuy Luca
22
13
731
2
0
1
0
32
Hernandez Abel
33
4
326
0
0
0
0
13
Jaminton Campaz
23
18
1151
1
1
4
0
7
Lovera Maximiliano
25
13
822
1
1
1
0
44
Modica Augustin
21
7
254
2
0
3
0
39
Oviedo Fabricio
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Russo Miguel Angel
68
Quảng cáo
Quảng cáo