Rovaniemi (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rovaniemi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Rovaniemi
Sân vận động:
Keskuskentta
(Rovaniemi)
Sức chứa:
2 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Korhonen Tino
21
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dementjeff Topias
18
10
505
1
0
2
0
5
Ilola Lukas
17
4
293
0
0
0
0
25
Leppanen Arttu
?
2
180
0
0
1
0
86
Olabisi Samuel
30
8
653
0
0
2
0
18
Petrishin Jegor
20
12
1036
0
0
2
0
26
Tiihonen Aaro
19
12
1010
0
0
0
0
6
Tolra Alex
19
12
1080
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Isometsa Kimi
20
3
190
0
0
0
0
8
Lakela Tatu
20
9
621
1
0
0
0
10
Niska Riku-Veli
21
12
1035
2
0
1
0
14
Polvi Juuso
19
12
939
2
0
1
0
15
Wimmer Weeti
19
4
155
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Assidjo Kamon Sherell
28
3
127
0
0
0
0
68
Haanpaa Oskari
21
8
291
0
0
1
0
23
Irvankoski Elias
18
4
57
0
0
1
0
20
Roiha Simo
32
12
1076
6
0
2
0
22
Savolainen Aapo
20
11
838
3
0
3
0
11
Varhi Tomas
23
9
324
2
0
0
0
7
Vatanen Valtteri
?
8
425
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alamaki Jari
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kivilahti Jeremi
?
0
0
0
0
0
0
1
Korhonen Tino
21
12
1080
0
0
0
0
12
Rantala Mikko
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dementjeff Topias
18
10
505
1
0
2
0
5
Ilola Lukas
17
4
293
0
0
0
0
25
Leppanen Arttu
?
2
180
0
0
1
0
86
Olabisi Samuel
30
8
653
0
0
2
0
18
Petrishin Jegor
20
12
1036
0
0
2
0
26
Tiihonen Aaro
19
12
1010
0
0
0
0
6
Tolra Alex
19
12
1080
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Isometsa Kimi
20
3
190
0
0
0
0
8
Lakela Tatu
20
9
621
1
0
0
0
10
Niska Riku-Veli
21
12
1035
2
0
1
0
14
Polvi Juuso
19
12
939
2
0
1
0
15
Wimmer Weeti
19
4
155
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Assidjo Kamon Sherell
28
3
127
0
0
0
0
24
Bullat Kirill
21
0
0
0
0
0
0
68
Haanpaa Oskari
21
8
291
0
0
1
0
23
Irvankoski Elias
18
4
57
0
0
1
0
27
Reiju Rasmus
20
0
0
0
0
0
0
20
Roiha Simo
32
12
1076
6
0
2
0
22
Savolainen Aapo
20
11
838
3
0
3
0
11
Varhi Tomas
23
9
324
2
0
0
0
7
Vatanen Valtteri
?
8
425
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alamaki Jari
55
Quảng cáo
Quảng cáo