Rovaniemi (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rovaniemi
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
Rovaniemi
Sân vận động:
Keskuskentta
(Rovaniemi)
Sức chứa:
2 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Korhonen Tino
23
5
402
0
0
0
1
12
Rantala Mikko
31
14
1260
0
0
0
0
36
Valtonen Topi
26
4
317
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dementjeff Topias
20
10
278
0
0
0
0
5
Ilola Lukas
19
21
1875
2
0
6
0
25
Leppanen Arttu
?
18
1464
1
0
4
0
3
Niska Joel
19
19
627
0
0
4
0
26
Taskila Eelis
20
1
90
0
0
0
0
28
Veeti Katermaa
?
20
1747
0
0
0
0
19
Viiri Valtteri
?
7
371
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Heiserholt Finn
29
16
1329
0
0
1
0
8
Lakela Tatu
21
13
748
0
0
1
0
14
Polvi Juuso
20
19
1285
2
0
6
0
21
Valtteri Olli
18
3
58
0
0
0
0
15
Wimmer Oliver
17
7
607
0
0
2
0
15
Wimmer Weeti
20
5
264
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Haanpaa Oskari
22
3
85
0
0
0
0
23
Irvankoski Elias
19
4
139
0
0
0
0
16
Isometsa Kimi
21
15
1022
0
0
0
0
10
Mekki Adam
23
22
1974
11
0
1
0
20
Roiha Simo
33
22
1897
11
0
1
0
22
Savolainen Aapo
21
19
1186
2
0
4
0
17
Simsek Benjamin
20
22
1418
0
0
2
0
11
Varhi Tomas
24
7
482
0
0
0
0
7
Vatanen Valtteri
?
15
852
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alamaki Jari
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Valtonen Topi
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ilola Lukas
19
2
90
0
0
0
0
25
Leppanen Arttu
?
1
90
0
0
0
0
3
Niska Joel
19
1
90
0
0
1
0
28
Veeti Katermaa
?
1
90
0
0
0
0
19
Viiri Valtteri
?
1
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Heiserholt Finn
29
1
90
0
0
0
0
14
Polvi Juuso
20
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Irvankoski Elias
19
1
13
0
0
0
0
10
Mekki Adam
23
2
90
0
0
0
0
22
Savolainen Aapo
21
2
20
0
0
0
0
17
Simsek Benjamin
20
2
71
0
0
0
0
11
Varhi Tomas
24
1
90
0
0
0
0
7
Vatanen Valtteri
?
2
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alamaki Jari
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Korhonen Tino
23
5
402
0
0
0
1
12
Rantala Mikko
31
14
1260
0
0
0
0
36
Valtonen Topi
26
5
407
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dementjeff Topias
20
10
278
0
0
0
0
5
Ilola Lukas
19
23
1965
2
0
6
0
25
Leppanen Arttu
?
19
1554
1
0
4
0
3
Niska Joel
19
20
717
0
0
5
0
26
Taskila Eelis
20
1
90
0
0
0
0
28
Veeti Katermaa
?
21
1837
0
0
0
0
19
Viiri Valtteri
?
8
371
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Heiserholt Finn
29
17
1419
0
0
1
0
8
Lakela Tatu
21
13
748
0
0
1
0
14
Polvi Juuso
20
21
1375
3
0
6
0
21
Valtteri Olli
18
3
58
0
0
0
0
15
Wimmer Oliver
17
7
607
0
0
2
0
15
Wimmer Weeti
20
5
264
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Haanpaa Oskari
22
3
85
0
0
0
0
23
Irvankoski Elias
19
5
152
0
0
0
0
16
Isometsa Kimi
21
15
1022
0
0
0
0
10
Mekki Adam
23
24
2064
11
0
1
0
20
Roiha Simo
33
22
1897
11
0
1
0
22
Savolainen Aapo
21
21
1206
2
0
4
0
17
Simsek Benjamin
20
24
1489
0
0
2
0
11
Varhi Tomas
24
8
572
0
0
0
0
7
Vatanen Valtteri
?
17
930
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alamaki Jari
57