Bóng đá: Roa Nữ - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Roa Nữ
Sân vận động:
Roabanen
(Oslo)
Sức chứa:
3 230
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Toppserien Nữ
Norway Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Saevik Hildegunn
27
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bloch-Hansen Sigrid
26
6
327
0
0
0
0
23
Buvarp Tale
19
7
110
0
0
0
0
2
Ellingsen Hanna
23
14
1152
0
1
1
0
4
Engas Solveig
24
19
1645
1
1
2
0
99
Skala Alva
19
1
17
0
0
0
0
3
Suphellen Sarah
27
17
1450
1
0
3
0
15
Svendsen Mia
20
9
619
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Berisha Elisa
16
9
174
0
0
0
0
30
Edner Waehler Martine
14
1
15
0
0
0
0
8
Hasselgard Ida
23
19
1661
2
2
1
0
77
Hodne Tuva
21
5
406
0
0
1
0
18
Jonsson Erle
16
1
2
0
0
0
0
21
Jordfald Selma
17
3
55
0
0
0
0
16
Krossoy Sofia
26
19
1680
1
0
1
0
19
Rosenlund Kaja
21
19
1221
2
2
2
0
14
Svastuen Ragne
24
19
1581
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
De Courcy Ochele Anya
28
19
1624
0
0
3
0
9
Folland Mina
20
18
1486
3
1
0
0
29
Gooderham Emilie Finnevolden
33
3
34
1
0
0
0
22
Sebazungu Marie-Claire
20
3
4
0
0
0
0
24
Steen Julie
17
16
467
2
1
0
0
13
Thoresen Maren
30
5
337
0
0
0
0
7
Ulstein Elle
18
17
1044
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nordby Geir
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Saevik Hildegunn
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Buvarp Tale
19
1
1
0
0
0
0
2
Ellingsen Hanna
23
2
180
0
0
0
0
4
Engas Solveig
24
2
180
0
0
0
0
3
Suphellen Sarah
27
1
67
0
0
0
0
15
Svendsen Mia
20
2
114
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Berisha Elisa
16
1
46
0
0
0
0
30
Edner Waehler Martine
14
1
4
0
0
0
0
8
Hasselgard Ida
23
2
180
0
0
0
0
77
Hodne Tuva
21
2
180
0
0
0
0
16
Krossoy Sofia
26
2
110
0
0
0
0
19
Rosenlund Kaja
21
2
129
0
0
0
0
14
Svastuen Ragne
24
2
81
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
De Courcy Ochele Anya
28
2
157
0
0
1
0
9
Folland Mina
20
1
55
0
0
0
0
29
Gooderham Emilie Finnevolden
33
2
53
0
0
0
0
24
Steen Julie
17
2
95
0
0
0
0
7
Ulstein Elle
18
2
171
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nordby Geir
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Grotting Ingvild
27
0
0
0
0
0
0
25
Saevik Hildegunn
27
16
1440
0
0
2
0
1
Solberg Hagerup Tiril
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bloch-Hansen Sigrid
26
6
327
0
0
0
0
23
Buvarp Tale
19
8
111
0
0
0
0
2
Ellingsen Hanna
23
16
1332
0
1
1
0
4
Engas Solveig
24
21
1825
1
1
2
0
99
Skala Alva
19
1
17
0
0
0
0
3
Suphellen Sarah
27
18
1517
1
0
3
0
15
Svendsen Mia
20
11
733
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Berisha Elisa
16
10
220
0
0
0
0
30
Edner Waehler Martine
14
2
19
0
0
0
0
8
Hasselgard Ida
23
21
1841
2
2
1
0
77
Hodne Tuva
21
7
586
0
0
1
0
18
Jonsson Erle
16
1
2
0
0
0
0
21
Jordfald Selma
17
3
55
0
0
0
0
16
Krossoy Sofia
26
21
1790
1
0
1
0
19
Rosenlund Kaja
21
21
1350
2
2
2
0
5
Sandnes Ingrid
18
0
0
0
0
0
0
14
Svastuen Ragne
24
21
1662
2
0
0
0
27
Tufte Klara
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
De Courcy Ochele Anya
28
21
1781
0
0
4
0
33
Didriksen Irene
19
0
0
0
0
0
0
9
Folland Mina
20
19
1541
3
1
0
0
29
Gooderham Emilie Finnevolden
33
5
87
1
0
0
0
22
Sebazungu Marie-Claire
20
3
4
0
0
0
0
24
Steen Julie
17
18
562
2
1
0
0
13
Thoresen Maren
30
5
337
0
0
0
0
7
Ulstein Elle
18
19
1215
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nordby Geir
56